Bản dịch của từ Grumbling trong tiếng Việt

Grumbling

Noun [U/C]Noun [C]

Grumbling (Noun)

gɹˈʌmbəlɪŋz
gɹˈʌmblɪŋz
01

Hành động phàn nàn lặng lẽ.

The act of complaining quietly.

Ví dụ

Her constant grumbling about the weather annoyed everyone in the office.

Sự càu nhàu liên tục về thời tiết của cô ấy làm phiền mọi người trong văn phòng.

He tried to avoid any grumbling during the team meeting to stay positive.

Anh ấy cố gắng tránh bất kỳ sự càu nhàu nào trong cuộc họp nhóm để giữ tinh thần tích cực.

Did the grumbling of the customers affect the sales of the product?

Sự càu nhàu của khách hàng có ảnh hưởng đến doanh số bán hàng của sản phẩm không?

Grumbling (Noun Countable)

gɹˈʌmbəlɪŋz
gɹˈʌmblɪŋz
01

Âm thanh trầm và kéo dài như tiếng dạ dày.

A low sustained sound like that of a stomach.

Ví dụ

His grumbling stomach interrupted the silence during the exam.

Dạ dày rên rỉ của anh ấy làm gián đoạn sự im lặng trong khi thi.

She tried to ignore the grumbling of her classmates in the library.

Cô ấy cố gắng phớt lờ tiếng rên rỉ của bạn cùng lớp trong thư viện.

Did the grumbling of the protesters outside affect your concentration?

Tiếng rên rỉ của những người biểu tình bên ngoài có làm ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grumbling

Không có idiom phù hợp