Bản dịch của từ Grumbling trong tiếng Việt
Grumbling

Grumbling (Noun)
Hành động phàn nàn lặng lẽ.
The act of complaining quietly.
Her constant grumbling about the weather annoyed everyone in the office.
Sự càu nhàu liên tục về thời tiết của cô ấy làm phiền mọi người trong văn phòng.
He tried to avoid any grumbling during the team meeting to stay positive.
Anh ấy cố gắng tránh bất kỳ sự càu nhàu nào trong cuộc họp nhóm để giữ tinh thần tích cực.
Did the grumbling of the customers affect the sales of the product?
Sự càu nhàu của khách hàng có ảnh hưởng đến doanh số bán hàng của sản phẩm không?
Grumbling (Noun Countable)
His grumbling stomach interrupted the silence during the exam.
Dạ dày rên rỉ của anh ấy làm gián đoạn sự im lặng trong khi thi.
She tried to ignore the grumbling of her classmates in the library.
Cô ấy cố gắng phớt lờ tiếng rên rỉ của bạn cùng lớp trong thư viện.
Did the grumbling of the protesters outside affect your concentration?
Tiếng rên rỉ của những người biểu tình bên ngoài có làm ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?
Họ từ
"Grumbling" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động lẩm bẩm phàn nàn một cách không hài lòng. Trong tiếng Anh của Anh (British English), "grumbling" thường được dùng để chỉ sự phàn nàn nhẹ nhàng hoặc thầm thì giữa bạn bè; trong khi đó, trong tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự bất mãn tức thời hoặc bực bội. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng và sắc thái cảm xúc của từ trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "grumbling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "grumbodian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "grumble", có nghĩa là phát ra âm thanh lầm bầm. Latin "grumbulare" chỉ hành động nói một cách không hài lòng hoặc phàn nàn. Lịch sử từ này phản ánh cảm xúc tiêu cực và sự bất mãn, kết nối với nghĩa hiện tại chỉ việc thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích một cách âm thầm. Sự biến đổi này cho thấy mối liên hệ giữa âm thanh và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "grumbling" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn, có thể trong văn phong chính thức hoặc không chính thức. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học, báo chí khi nói về các vấn đề xã hội hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp