Bản dịch của từ Pull a boner trong tiếng Việt

Pull a boner

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull a boner (Phrase)

pˈʊl ə bˈoʊnɚ
pˈʊl ə bˈoʊnɚ
01

Phạm một sai lầm ngớ ngẩn.

To make a silly mistake.

Ví dụ

During the meeting, John really pulled a boner by forgetting the date.

Trong cuộc họp, John thực sự đã mắc sai lầm khi quên ngày.

She didn't pull a boner when she answered the question correctly.

Cô ấy không mắc sai lầm khi trả lời đúng câu hỏi.

Did Mark pull a boner at the party last week?

Mark có mắc sai lầm nào tại bữa tiệc tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull a boner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull a boner

Không có idiom phù hợp