Bản dịch của từ Pull-out sofa trong tiếng Việt

Pull-out sofa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull-out sofa (Noun)

pˈʊlˌaʊt sˈoʊfə
pˈʊlˌaʊt sˈoʊfə
01

Ghế sofa có thể chuyển thành giường bằng cách kéo khung bên trong ra.

A sofa that can be converted into a bed by pulling out the inner frame.

Ví dụ

My friend has a pull-out sofa in her living room.

Bạn tôi có một ghế sofa kéo ra trong phòng khách.

They don't use a pull-out sofa for guests anymore.

Họ không còn sử dụng ghế sofa kéo ra cho khách nữa.

Is the pull-out sofa comfortable for sleeping?

Ghế sofa kéo ra có thoải mái để ngủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull-out sofa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull-out sofa

Không có idiom phù hợp