Bản dịch của từ Pull through trong tiếng Việt
Pull through

Pull through (Verb)
Many families pull through tough times during economic crises.
Nhiều gia đình vượt qua những thời kỳ khó khăn trong khủng hoảng kinh tế.
Some people do not pull through after losing their jobs.
Một số người không vượt qua được sau khi mất việc.
Will our community pull through this challenging social situation?
Cộng đồng của chúng ta có vượt qua được tình huống xã hội khó khăn này không?
Cụm từ "pull through" có nghĩa là vượt qua khó khăn hoặc hồi phục sau một tình huống bất lợi, thường là trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong các tình huống y tế để chỉ sự hồi phục sau bệnh tật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh bình thường. Cả hai đều mang ý nghĩa tích cực về sự kiên cường và khả năng phục hồi.
Cụm từ "pull through" xuất phát từ tiếng Anh, với cấu trúc từ vựng kết hợp giữa động từ "pull" (kéo) và giới từ "through" (qua). Nguồn gốc từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latin, từ "pullare", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, nhưng dần dần phát triển để chỉ sự vượt qua khó khăn hoặc khắc phục trong các tình huống thử thách, biểu hiện sự quyết tâm và khả năng phục hồi của con người.
Cụm từ "pull through" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi học sinh cần diễn đạt khả năng vượt qua khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả sự phục hồi từ bệnh tật, khủng hoảng cá nhân hoặc thách thức. Điển hình trong giao tiếp hằng ngày, "pull through" thể hiện sự khích lệ hoặc tin tưởng vào khả năng vượt qua trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp