Bản dịch của từ Pulpify trong tiếng Việt

Pulpify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpify (Verb)

pˈʊlpɨfˌaɪ
pˈʊlpɨfˌaɪ
01

Để giảm đến tình trạng bột giấy hoặc bột giấy.

To reduce to a pulp or pulpy condition.

Ví dụ

The activist aimed to pulpify outdated social norms for a better society.

Nhà hoạt động nhằm phá hủy những chuẩn mực xã hội lỗi thời để cải thiện xã hội.

They did not pulpify the community's values during the reform process.

Họ đã không làm suy yếu các giá trị của cộng đồng trong quá trình cải cách.

Can we pulpify negative stereotypes in our social discussions today?

Chúng ta có thể phá hủy những định kiến tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulpify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpify

Không có idiom phù hợp