Bản dịch của từ Pulpiness trong tiếng Việt

Pulpiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpiness (Noun)

pˈʌlpənsəz
pˈʌlpənsəz
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị nhão.

The quality or state of being pulpy.

Ví dụ

The pulpiness of the community center's walls made it feel cozy.

Vẻ nhão của những bức tường trung tâm cộng đồng khiến nó cảm thấy ấm cúng.

The pulpiness of the neighborhood park does not attract many visitors.

Vẻ nhão của công viên trong khu phố không thu hút nhiều du khách.

Is the pulpiness of urban areas affecting social interactions?

Liệu vẻ nhão của các khu đô thị có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulpiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpiness

Không có idiom phù hợp