Bản dịch của từ Pulsatile trong tiếng Việt
Pulsatile

Pulsatile (Adjective)
The pulsatile rhythm of the music energized everyone at the social event.
Nhịp điệu đập mạnh của âm nhạc đã làm mọi người phấn chấn tại sự kiện xã hội.
The social gathering did not have a pulsatile atmosphere this time.
Buổi gặp gỡ xã hội lần này không có không khí nhịp nhàng.
Is the pulsatile nature of discussions important in social interactions?
Liệu bản chất nhịp nhàng của các cuộc thảo luận có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Từ "pulsatile" chỉ trạng thái hoặc tính chất của một hiện tượng có nhịp đập hoặc rung động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các động mạch hoặc các dòng chảy của máu diễn ra theo nhịp. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong liên ngành sinh học và vật lý. Tại Anh và Mỹ, "pulsatile" được sử dụng tương đương trong viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh.
Từ "pulsatile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulsare", nghĩa là "đập", "dồn dập". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng có sự dao động hoặc nhịp điệu, thường liên quan đến mạch máu và chuyển động. Ngày nay, "pulsatile" được dùng để mô tả những dạng chuyển động hoặc sóng có tính chất nhịp nhàng, như trong lĩnh vực y sinh học, để chỉ các hiện tượng sinh lý của cơ thể.
Từ “pulsatile” được sử dụng ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, y tế và kỹ thuật. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các bài viết mô tả các hiện tượng sinh lý hoặc cơ chế hoạt động của thiết bị. Ngoài ra, “pulsatile” thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y khoa, khi mô tả sự thay đổi theo nhịp đập của các loại sóng hoặc mạch máu.