Bản dịch của từ Pulsatile trong tiếng Việt

Pulsatile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulsatile (Adjective)

01

Nhịp đập; liên quan đến nhịp đập.

Pulsating relating to pulsation.

Ví dụ

The pulsatile rhythm of the music energized everyone at the social event.

Nhịp điệu đập mạnh của âm nhạc đã làm mọi người phấn chấn tại sự kiện xã hội.

The social gathering did not have a pulsatile atmosphere this time.

Buổi gặp gỡ xã hội lần này không có không khí nhịp nhàng.

Is the pulsatile nature of discussions important in social interactions?

Liệu bản chất nhịp nhàng của các cuộc thảo luận có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulsatile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulsatile

Không có idiom phù hợp