Bản dịch của từ Pumping trong tiếng Việt
Pumping

Pumping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bơm.
Present participle and gerund of pump.
She is pumping water from the well for the village.
Cô ấy đang bơm nước từ giếng cho làng.
The volunteers are pumping air into the inflatable playground.
Các tình nguyện viên đang bơm không khí vào sân chơi bơi.
He was pumping his fists in excitement during the charity event.
Anh ấy đang đập nắm đấm mạnh mẽ trong sự hân hoan trong sự kiện từ thiện.
She is pumping water from the well for the community.
Cô ấy đang bơm nước từ giếng cho cộng đồng.
They are pumping funds into local schools for improvement.
Họ đang bơm quỹ vào các trường địa phương để cải thiện.
Dạng động từ của Pumping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumping |
Họ từ
"Pumping" là một động từ xuất phát từ "pump", có nghĩa là bơm hoặc vận chuyển chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh thể thao, "pumping" thường chỉ hành động tăng cường sức mạnh hoặc độ dẻo dai thông qua việc luyện tập. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pumping" thường liên quan nhiều hơn đến ngành công nghiệp chế biến và xây dựng.
Từ "pumping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pump", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "pumpa", chỉ hành động bơm hoặc hút chất lỏng. "Pumpa" có thể liên quan đến từ "pompare" trong tiếng Pháp cổ, cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, hành động bơm đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, y tế và thể thao. Ngày nay, "pumping" không chỉ mô tả hành động bơm, mà còn ám chỉ một trạng thái năng động, mạnh mẽ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "pumping" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến các chủ đề về thể dục, sức khỏe, hoặc kỹ thuật. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp tập luyện hoặc công nghệ. Ngoài ra, "pumping" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, như mô tả hành động bơm khí hoặc chất lỏng trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


