Bản dịch của từ Punching trong tiếng Việt

Punching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punching (Verb)

pˈʌntʃɪŋ
pˈʌntʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ punch.

Present participle and gerund of punch.

Ví dụ

She is punching the punching bag at the gym.

Cô ấy đang đánh bao tại phòng tập.

He is not punching anyone; he is just practicing boxing.

Anh ấy không đánh ai cả; anh ấy chỉ đang luyện tập quyền Anh.

Is she punching with proper technique for her IELTS speaking?

Cô ấy có đang đánh với kỹ thuật đúng cho phần nói IELTS của mình không?

Dạng động từ của Punching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Punch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punching

Punching (Noun)

pˈʌntʃɪŋ
pˈʌntʃɪŋ
01

Cú đấm.

Gerund of punch.

Ví dụ

Punching is not allowed in the IELTS speaking test.

Đấm không được phép trong bài kiểm tra nói IELTS.

Are you familiar with the rules about punching in IELTS writing?

Bạn có quen với các quy định về việc đấm trong viết IELTS không?

She received a warning for punching during the IELTS speaking section.

Cô ấy nhận được cảnh báo vì việc đấm trong phần thi nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punching

Không có idiom phù hợp