Bản dịch của từ Punchings trong tiếng Việt
Punchings

Punchings (Noun)
Số nhiều của đấm.
Plural of punching.
Punchings from the protest were reported in downtown Chicago last week.
Các vụ đấm đá từ cuộc biểu tình đã được báo cáo ở Chicago tuần trước.
There were no punchings during the peaceful march in Washington D.C.
Không có vụ đấm đá nào trong cuộc diễu hành hòa bình ở Washington D.C.
Were the punchings from the rally necessary for social change?
Các vụ đấm đá từ cuộc mít tinh có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "punchings" thường được sử dụng để chỉ các hành động đấm hoặc các vết đấm, thường liên quan đến bạo lực thể chất. Trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này có thể mô tả cách thức nhấn mạnh hoặc điều chỉnh bài tập sức mạnh. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm không khác biệt nhiều so với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người Anh có xu hướng dùng từ "punch" để nhấn mạnh hành động hơn là "punchings", cụ thể hơn là trong ngữ cảnh phi thể thao. Các phiên bản này có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và sự sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "punchings" có nguồn gốc từ động từ "punch", xuất phát từ tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm", "chọc". Trong tiếng Anh, "punch" ban đầu chỉ việc đâm mạnh vào một cái gì đó, và qua thời gian, đã mở rộng nghĩa sang các hoạt động như đánh hoặc tạo hình. Thuật ngữ "punchings", thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để chỉ các mảnh vật liệu bị loại bỏ trong quá trình dập hoặc đục lỗ, phản ánh cách sử dụng này liên quan đến hành động đâm chọc ban đầu của từ gốc.
Từ "punchings" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi bạo lực hoặc thể thao, chẳng hạn như quyền anh. Trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học, từ này thường được sử dụng để phân tích các hành vi xã hội và tác động của bạo lực. Các tình huống liên quan thường là các thảo luận về an toàn cá nhân hoặc thi đấu thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp