Bản dịch của từ Punchy trong tiếng Việt
Punchy

Punchy (Adjective)
The punchy speech resonated with the audience.
Bài phát biểu sắc bén gây ấn tượng với khán giả.
Her punchy comments sparked a lively discussion.
Những bình luận sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi.
The punchy headline caught everyone's attention immediately.
Tiêu đề sắc bén đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của mọi người.
Từ "punchy" trong tiếng Anh mô tả một điều gì đó mạnh mẽ, ấn tượng hoặc có sức tác động lớn. Trong ngữ cảnh truyền thông, "punchy" thường được dùng để chỉ những đoạn văn, slogan hoặc quảng cáo ngắn gọn, dễ nhớ và gây chú ý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi được phát âm. "Punchy" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ quảng cáo đến giải trí, phản ánh sự nhấn mạnh và năng động.
Từ "punchy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "punch", có nguồn gốc từ từ Latinh "punctiare", nghĩa là "đâm", "chọc". Thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả sự sắc nét, mạnh mẽ trong biểu thức hay tác động. Ngày nay, "punchy" thường chỉ tính từ có sức mạnh, hấp dẫn hoặc tính chất gây ấn tượng một cách nổi bật, phản ánh sự kết nối với tính năng đâm xuyên, mạnh mẽ mà từ gốc truyền tải.
Từ "punchy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi diễn đạt ý kiến hoặc mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những bài viết, quảng cáo hoặc bài phát biểu có sức ảnh hưởng lớn, gây ấn tượng mạnh. "Punchy" thể hiện sự súc tích, hàm chứa thông điệp sâu sắc trong một cách trình bày hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp