Bản dịch của từ Punchy trong tiếng Việt

Punchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punchy (Adjective)

pˈʌntʃi
pˈʌntʃi
01

Có tác động ngay lập tức; mạnh mẽ.

Having an immediate impact forceful.

Ví dụ

The punchy speech resonated with the audience.

Bài phát biểu sắc bén gây ấn tượng với khán giả.

Her punchy comments sparked a lively discussion.

Những bình luận sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi.

The punchy headline caught everyone's attention immediately.

Tiêu đề sắc bén đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punchy

Không có idiom phù hợp