Bản dịch của từ Punishingly trong tiếng Việt

Punishingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punishingly (Adverb)

pˈʌnɨʃɨŋli
pˈʌnɨʃɨŋli
01

Theo cách khiến ai đó đau khổ.

In a way that causes someone to suffer.

Ví dụ

The new tax policy is punishingly high for low-income families like Smiths.

Chính sách thuế mới quá cao với các gia đình có thu nhập thấp như nhà Smith.

The government does not punishingly impose fines on wealthy corporations.

Chính phủ không áp đặt phạt nặng nề lên các tập đoàn giàu có.

Is the rent in this city punishingly expensive for students?

Giá thuê nhà ở thành phố này có quá đắt đỏ với sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punishingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punishingly

Không có idiom phù hợp