Bản dịch của từ Punishingly trong tiếng Việt
Punishingly

Punishingly (Adverb)
The new tax policy is punishingly high for low-income families like Smiths.
Chính sách thuế mới quá cao với các gia đình có thu nhập thấp như nhà Smith.
The government does not punishingly impose fines on wealthy corporations.
Chính phủ không áp đặt phạt nặng nề lên các tập đoàn giàu có.
Is the rent in this city punishingly expensive for students?
Giá thuê nhà ở thành phố này có quá đắt đỏ với sinh viên không?
Họ từ
Từ "punishingly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "punishing", mang nghĩa chỉ sự khắc nghiệt hay ngặt nghèo. Từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc yêu cầu nghiêm ngặt, có thể gây ra sự khó khăn hoặc đau khổ cho người thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu và nhịp điệu khi phát âm.
Từ "punishingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "punire", nghĩa là "trừng phạt". Hình thức "punishing" được hình thành từ gốc "punish", cùng với hậu tố "-ingly", biểu thị cách thức hoặc tình trạng. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, diễn tả một cách nghiêm khắc hoặc khắc nghiệt trong hành động trừng phạt. Ý nghĩa hiện tại liên kết với sự chỉ trích hay áp lực nặng nề mà cá nhân phải chịu đựng.
Từ "punishingly" thường xuất hiện trong các bối cảnh miêu tả những điều kiện khắc nghiệt hoặc khó khăn, ví dụ như trong bài giảng IELTS về môi trường hoặc xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS như Đọc, Viết, Nghe và Nói không cao, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn mô tả về thách thức hay sự khó khăn. Thông thường, từ này được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự phê phán hoặc chỉ trích các phương pháp hoặc chương trình huấn luyện, giáo dục mà quá nghiêm ngặt.