Bản dịch của từ Punitively trong tiếng Việt

Punitively

Adverb

Punitively (Adverb)

pjˈunɪtɪvli
pjˈunɪtɪvli
01

Theo cách gây ra hoặc có ý định gây ra hình phạt.

In a way that inflicts or intended to inflict punishment.

Ví dụ

The government punitively fined companies polluting the river in 2022.

Chính phủ đã phạt nặng các công ty xả thải ô nhiễm sông vào năm 2022.

The new law does not punitively target small businesses.

Luật mới không nhằm phạt nặng các doanh nghiệp nhỏ.

Are schools punitively disciplining students for minor offenses now?

Các trường học có đang trừng phạt nặng học sinh vì vi phạm nhỏ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punitively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Punitively

Không có idiom phù hợp