Bản dịch của từ Punitively trong tiếng Việt
Punitively
Punitively (Adverb)
Theo cách gây ra hoặc có ý định gây ra hình phạt.
In a way that inflicts or intended to inflict punishment.
The government punitively fined companies polluting the river in 2022.
Chính phủ đã phạt nặng các công ty xả thải ô nhiễm sông vào năm 2022.
The new law does not punitively target small businesses.
Luật mới không nhằm phạt nặng các doanh nghiệp nhỏ.
Are schools punitively disciplining students for minor offenses now?
Các trường học có đang trừng phạt nặng học sinh vì vi phạm nhỏ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Punitively cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "punitively" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "punitive", diễn tả hành động mang tính trừng phạt hoặc có hình phạt nặng nề. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, thể hiện cách thức mà một biện pháp hoặc quy định được thi hành nhằm mục đích răn đe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt nổi bật về viết, phát âm hay nghĩa trong bối cảnh giao tiếp thông thường.
Từ "punitively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "punire" có nghĩa là "trừng phạt". Tiền tố "-ive" được thêm vào để tạo thành tính từ chỉ đặc tính. Trong ngữ cảnh hiện tại, "punitively" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc biện pháp được thực hiện nhằm mục đích phạt, thể hiện sự áp dụng của hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực đối với hành vi sai trái. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh quan niệm xã hội về công lý và hình phạt trong các hệ thống pháp lý.
Từ "punitively" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc do tính chất khái niệm phức tạp của nó. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hình phạt hoặc luật pháp, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Ngoài ra, "punitively" thường xuất hiện trong các diễn ngôn về chính sách hoặc pháp luật trong các bài báo, nghiên cứu, nơi bàn luận về các biện pháp chế tài hoặc mang tính siết chặt.