Bản dịch của từ Punitorily trong tiếng Việt
Punitorily

Punitorily (Adverb)
Theo cách trừng phạt hoặc trừng phạt.
In a punishing or penalizing manner.
The judge acted punitorily during the sentencing of the criminal.
Thẩm phán đã hành động một cách trừng phạt trong phiên xử của tội phạm.
They did not treat offenders punitorily in the new rehabilitation program.
Họ không đối xử với tội phạm một cách trừng phạt trong chương trình phục hồi mới.
Should schools discipline students punitorily for minor misbehaviors?
Các trường học có nên kỷ luật học sinh một cách trừng phạt vì các hành vi nhỏ không?
Họ từ
Thuật ngữ "punitorily" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "punitory", mang nghĩa liên quan đến hoặc nhằm mục đích trừng phạt. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, diễn đạt hành động hoặc biện pháp mang tính chất trừng phạt. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách dùng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, thường gặp nhiều hơn trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "punitorily" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punitor", có nghĩa là "người trừng phạt", kết hợp với hậu tố "-ly" để hình thành trạng từ. Từ nguyên này liên quan đến động từ "punire", có nghĩa là "trừng phạt". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức để mô tả hành động hoặc phương thức thực hiện một hình phạt. Ngày nay, "punitorily" được dùng để biểu đạt cách thức trừng phạt hoặc truy cứu trách nhiệm.
Từ "punitorily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, do tính chất phức tạp và chuyên ngành. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, đặc biệt khi thảo luận về các hình thức trừng phạt. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật về chính trị hoặc xã hội, nơi việc áp dụng hình phạt được phân tích.