Bản dịch của từ Penalizing trong tiếng Việt
Penalizing
Penalizing (Verb)
The government is penalizing companies that pollute the environment excessively.
Chính phủ đang phạt các công ty gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
They are not penalizing individuals for minor social media mistakes.
Họ không phạt cá nhân vì những sai lầm nhỏ trên mạng xã hội.
Are schools penalizing students for not following social distancing rules?
Các trường có phạt học sinh vì không tuân thủ quy tắc giãn cách xã hội không?
Dạng động từ của Penalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penalizing |
Penalizing (Adjective)
Liên quan đến việc áp dụng hình phạt.
Involving the imposition of a penalty.
The new law is penalizing those who litter in public spaces.
Luật mới đang phạt những người xả rác nơi công cộng.
The policy is not penalizing responsible pet owners in our community.
Chính sách này không phạt những người nuôi thú cưng có trách nhiệm.
Is the government penalizing businesses for not following health guidelines?
Chính phủ có đang phạt các doanh nghiệp vì không tuân thủ hướng dẫn sức khỏe không?
Họ từ
Từ "penalizing" là động từ của danh từ "penalty", có nghĩa là áp dụng hình phạt hoặc xử phạt đối với hành vi vi phạm nào đó. Trong tiếng Anh, "penalizing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thể thao hoặc quy định. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, song nó có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các hệ thống pháp luật khác nhau.
Từ "penalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là "hình phạt" hoặc "đau khổ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "penale", có liên quan đến các hình thức trừng phạt trong hệ thống pháp luật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "penalizing" được sử dụng để chỉ hành động áp dụng các hình phạt hoặc trừng phạt đối với một cá nhân hoặc nhóm vì vi phạm quy định hoặc luật lệ. sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh huyền bí và nghiêm khắc của hình phạt trong xã hội.
Từ "penalizing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề pháp lý, chính trị hoặc đạo đức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình phạt, luật lệ, và trách nhiệm xã hội, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận về công bằng và phân biệt. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về cải cách pháp luật và chính sách xã hội, phản ánh sự cần thiết phải áp dụng biện pháp xử phạt trong các tình huống vi phạm.