Bản dịch của từ Penalizing trong tiếng Việt
Penalizing

Penalizing(Verb)
Dạng động từ của Penalizing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penalize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penalized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penalized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penalizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penalizing |
Penalizing(Adjective)
Liên quan đến việc áp dụng hình phạt.
Involving the imposition of a penalty.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "penalizing" là động từ của danh từ "penalty", có nghĩa là áp dụng hình phạt hoặc xử phạt đối với hành vi vi phạm nào đó. Trong tiếng Anh, "penalizing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thể thao hoặc quy định. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, song nó có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các hệ thống pháp luật khác nhau.
Từ "penalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là "hình phạt" hoặc "đau khổ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "penale", có liên quan đến các hình thức trừng phạt trong hệ thống pháp luật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "penalizing" được sử dụng để chỉ hành động áp dụng các hình phạt hoặc trừng phạt đối với một cá nhân hoặc nhóm vì vi phạm quy định hoặc luật lệ. sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh huyền bí và nghiêm khắc của hình phạt trong xã hội.
Từ "penalizing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề pháp lý, chính trị hoặc đạo đức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình phạt, luật lệ, và trách nhiệm xã hội, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận về công bằng và phân biệt. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về cải cách pháp luật và chính sách xã hội, phản ánh sự cần thiết phải áp dụng biện pháp xử phạt trong các tình huống vi phạm.
Họ từ
Từ "penalizing" là động từ của danh từ "penalty", có nghĩa là áp dụng hình phạt hoặc xử phạt đối với hành vi vi phạm nào đó. Trong tiếng Anh, "penalizing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thể thao hoặc quy định. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, song nó có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các hệ thống pháp luật khác nhau.
Từ "penalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là "hình phạt" hoặc "đau khổ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "penale", có liên quan đến các hình thức trừng phạt trong hệ thống pháp luật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "penalizing" được sử dụng để chỉ hành động áp dụng các hình phạt hoặc trừng phạt đối với một cá nhân hoặc nhóm vì vi phạm quy định hoặc luật lệ. sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh huyền bí và nghiêm khắc của hình phạt trong xã hội.
Từ "penalizing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề pháp lý, chính trị hoặc đạo đức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình phạt, luật lệ, và trách nhiệm xã hội, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận về công bằng và phân biệt. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về cải cách pháp luật và chính sách xã hội, phản ánh sự cần thiết phải áp dụng biện pháp xử phạt trong các tình huống vi phạm.
