Bản dịch của từ Penalizing trong tiếng Việt

Penalizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalizing(Verb)

pˈinəlaɪzɪŋ
pˈinəlaɪzɪŋ
01

Để áp dụng hình phạt đối với.

To impose a penalty on.

Ví dụ

Dạng động từ của Penalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Penalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Penalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Penalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Penalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Penalizing

Penalizing(Adjective)

pˈinəlaɪzɪŋ
pˈinəlaɪzɪŋ
01

Liên quan đến việc áp dụng hình phạt.

Involving the imposition of a penalty.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ