Bản dịch của từ Punkin trong tiếng Việt

Punkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punkin (Noun)

pˈʌŋkɪn
pˈʌŋkɪn
01

Dạng bí ngô không chuẩn.

Nonstandard form of pumpkin.

Ví dụ

The punkin festival in October attracts many visitors each year.

Lễ hội punkin vào tháng Mười thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Not everyone enjoys eating punkin pie during Thanksgiving celebrations.

Không phải ai cũng thích ăn bánh punkin trong lễ Tạ ơn.

Is punkin a popular decoration for Halloween in your town?

Punkin có phải là trang trí phổ biến cho Halloween ở thị trấn bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punkin

Không có idiom phù hợp