Bản dịch của từ Pumpkin trong tiếng Việt
Pumpkin
Pumpkin (Noun)
The social event featured pumpkin pie as the main dessert.
Sự kiện xã hội có bánh bí ngô là món tráng miệng chính.
She carved a pumpkin to decorate the social gathering.
Cô ấy chạm trổ một quả bí ngô để trang trí buổi tụ tập xã hội.
The social club organized a pumpkin carving competition.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi chạm trổ bí ngô.
The pumpkin harvest festival attracted many families in the town.
Lễ hội thu hoạch bí ngô thu hút nhiều gia đình trong thị trấn.
She carved a spooky face on the pumpkin for Halloween decorations.
Cô ấy khắc một khuôn mặt ma quái trên bí ngô để trang trí Halloween.
The pumpkin pie contest showcased various recipes using the fruit.
Cuộc thi bánh bí ngô trưng bày nhiều công thức sử dụng loại trái cây này.
Dạng danh từ của Pumpkin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pumpkin | Pumpkins |
Họ từ
Từ "pumpkin" chỉ loại bí ngô, một loại quả thuộc họ Cucurbitaceae. Quả này thường có màu cam, hình tròn và có thể được sử dụng trong nấu ăn, chế biến món ăn truyền thống, đặc biệt là trong dịp lễ Halloween và Tạ ơn ở Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng nói Mỹ thường nặng âm hơn, sử dụng âm "ʌ". Thực phẩm từ bí ngô cũng đặc trưng cho văn hóa ẩm thực của các nước khác nhau và được coi là biểu tượng của mùa thu.
Từ “pumpkin” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “pepon”, có nghĩa là “quả lớn”. Qua tiếng Latin trung cổ “peponem”, từ này đã được chuyển hóa thành “pumpkin” trong tiếng Anh. Thời kỳ đầu, thuật ngữ này chỉ những loại quả lớn có hình dáng tương tự. Ngày nay, “pumpkin” không chỉ chỉ về loại quả này mà còn gắn liền với các phong tục văn hóa, đặc biệt là trong dịp Halloween và ẩm thực.
Từ "pumpkin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, lễ hội (như lễ hội Halloween) và dinh dưỡng. Việc sử dụng từ "pumpkin" thể hiện sự giao thoa giữa ngôn ngữ hằng ngày và các chủ đề văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp