Bản dịch của từ Pumpkin trong tiếng Việt

Pumpkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pumpkin (Noun)

pˈʌmkɪn
pˈʌmpkɪn
01

Một loại quả to, tròn màu vàng cam, có vỏ dày, thịt quả có thể dùng trong các món ngọt hoặc mặn.

A large rounded orangeyellow fruit with a thick rind the flesh of which can be used in sweet or savoury dishes.

Ví dụ

The social event featured pumpkin pie as the main dessert.

Sự kiện xã hội có bánh bí ngô là món tráng miệng chính.

She carved a pumpkin to decorate the social gathering.

Cô ấy chạm trổ một quả bí ngô để trang trí buổi tụ tập xã hội.

The social club organized a pumpkin carving competition.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi chạm trổ bí ngô.

02

Cây thuộc họ bầu tạo ra quả bí ngô, có tua và lá thùy lớn và có nguồn gốc từ các vùng ấm áp của mỹ.

The plant of the gourd family that produces pumpkins having tendrils and large lobed leaves and native to warm regions of america.

Ví dụ

The pumpkin harvest festival attracted many families in the town.

Lễ hội thu hoạch bí ngô thu hút nhiều gia đình trong thị trấn.

She carved a spooky face on the pumpkin for Halloween decorations.

Cô ấy khắc một khuôn mặt ma quái trên bí ngô để trang trí Halloween.

The pumpkin pie contest showcased various recipes using the fruit.

Cuộc thi bánh bí ngô trưng bày nhiều công thức sử dụng loại trái cây này.

Dạng danh từ của Pumpkin (Noun)

SingularPlural

Pumpkin

Pumpkins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pumpkin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] We also enjoy snacking on roasted nuts like sunflower seeds, seeds, or cashews, which are often sold by street vendors or in local markets [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Pumpkin

Không có idiom phù hợp