Bản dịch của từ Punking trong tiếng Việt
Punking

Punking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của punk.
Present participle and gerund of punk.
They are punking their friends at the social event tonight.
Họ đang chơi khăm bạn bè tại sự kiện xã hội tối nay.
She is not punking anyone during the social gathering.
Cô ấy không chơi khăm ai trong buổi tụ họp xã hội.
Are they punking each other at the party this weekend?
Họ có đang chơi khăm nhau tại bữa tiệc cuối tuần này không?
Punking, trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, chỉ hành động lừa gạt hoặc châm biếm một ai đó một cách hài hước, thường được thực hiện bằng cách tạo ra những tình huống giả tạo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa Mỹ, đặc biệt sau chương trình truyền hình "Punk'd". Khác với cách sử dụng ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến và thường chỉ được hiểu trong bối cảnh của các chương trình giải trí. Nói chung, punking mang tính chất giải trí nhưng cũng có thể gây ra sự khó chịu cho người bị lừa.
Từ "punking" có nguồn gốc từ chữ "punk", xuất phát từ từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm nhọn". Trong tiếng Anh, "punk" được sử dụng ban đầu để chỉ một loại nhạc punk rock kết hợp với phong cách nổi loạn. Thuật ngữ "punking" đã phát triển để chỉ việc chơi khăm hoặc trêu chọc ai đó, đặc biệt trong văn hóa hiện đại, thể hiện sự khiêu khích và cuộc chơi tinh thần. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất châm biếm và tôn vinh sự bất tuân trong phong trào punk.
Từ "punking" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giải trí và văn hóa đường phố, thể hiện hành động trêu chọc hoặc lừa dối một cách hài hước. Ngoài ra, "punking" cũng liên quan đến phong cách sống và thời trang punk, thường được nhắc đến trong các thảo luận về nghệ thuật, âm nhạc và những xu hướng xã hội nổi bật.