Bản dịch của từ Punned trong tiếng Việt

Punned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punned (Verb)

pˈʌnd
pˈʌnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách chơi chữ.

Simple past and past participle of pun.

Ví dụ

She punned about social media trends during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã chơi chữ về xu hướng truyền thông xã hội trong bài thi IELTS.

They did not pun during the serious discussion about social issues.

Họ đã không chơi chữ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Did he pun while discussing social changes in his essay?

Liệu anh ấy có chơi chữ khi thảo luận về những thay đổi xã hội trong bài luận không?

Dạng động từ của Punned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punned

Không có idiom phù hợp