Bản dịch của từ Punned trong tiếng Việt
Punned

Punned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách chơi chữ.
Simple past and past participle of pun.
She punned about social media trends during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chơi chữ về xu hướng truyền thông xã hội trong bài thi IELTS.
They did not pun during the serious discussion about social issues.
Họ đã không chơi chữ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Did he pun while discussing social changes in his essay?
Liệu anh ấy có chơi chữ khi thảo luận về những thay đổi xã hội trong bài luận không?
Dạng động từ của Punned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punning |
Họ từ
Từ "punned" là động từ quá khứ của "pun", có nghĩa là chơi chữ hoặc sử dụng từ ngữ để tạo ra sự hài hước thông qua việc khai thác những âm điệu hoặc ý nghĩa khác nhau của từ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "pun" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng một số cách diễn đạt khác có khả năng tương tự. Không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, nhưng có thể có khác biệt về bối cảnh sử dụng ở mỗi nền văn hóa.
Từ "punned" xuất phát từ động từ "pun", có nguồn gốc từ tiếng Latin "punnus", có nghĩa là "chơi chữ". Khái niệm này được sử dụng để diễn tả hành động sử dụng từ ngữ mang tính hài hước hoặc gây hiểu lầm thông qua việc tận dụng sự đa nghĩa hoặc âm thanh tương tự giữa các từ. Kể từ thế kỷ 16, việc chơi chữ đã trở thành một yếu tố quan trọng trong văn học và giao tiếp, thể hiện sự sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "punned" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, và Writing, khi nhấn mạnh vào khả năng ngôn ngữ thực tế hơn là trò chơi chữ. Tuy nhiên, trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc khi người nói diễn đạt các trò đùa. Ngoài ra, từ "punned" thường xuất hiện trong văn cảnh hài hước, văn chương hoặc phê bình, nơi người ta khai thác sự châm biếm và sự chơi chữ để tạo hiệu ứng nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp