Bản dịch của từ Punning trong tiếng Việt

Punning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punning (Verb)

pˈʌnɨŋ
pˈʌnɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cách chơi chữ.

Present participle and gerund of pun.

Ví dụ

She enjoys punning with her friends at social gatherings.

Cô ấy thích chơi chữ cùng bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội.

Punning is a common form of humor in social interactions.

Chơi chữ là một hình thức hài hước phổ biến trong giao tiếp xã hội.

People often engage in punning to lighten the mood at social events.

Mọi người thường tham gia chơi chữ để làm dịu bầu không khí tại các sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Punning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punning

Không có idiom phù hợp