Bản dịch của từ Punning trong tiếng Việt
Punning

Punning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cách chơi chữ.
Present participle and gerund of pun.
She enjoys punning with her friends at social gatherings.
Cô ấy thích chơi chữ cùng bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội.
Punning is a common form of humor in social interactions.
Chơi chữ là một hình thức hài hước phổ biến trong giao tiếp xã hội.
People often engage in punning to lighten the mood at social events.
Mọi người thường tham gia chơi chữ để làm dịu bầu không khí tại các sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Punning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punning |
Họ từ
Pun, hay còn gọi là trò đùa chữ, là một hình thức chơi chữ sử dụng sự tương đồng âm thanh giữa các từ để tạo ra nghĩa hài hước hoặc thâm thúy. Pun thường được sử dụng trong văn học, diễn viên hài và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ "pun" được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và tính phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và phong tục của người nói trong từng khu vực.
Từ "punning" bắt nguồn từ động từ "pun", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "poun" hoặc "ponne", có nghĩa là "nghĩa kép" hoặc "từ chơi chữ". Khái niệm này phát triển từ truyền thống văn học cổ xưa, nơi nghệ thuật ngôn từ được sử dụng để tạo ra sự hài hước và nghịch lý. Ngày nay, "punning" chỉ việc chơi chữ thông minh, thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ và khả năng nhận diện sự tương đồng trong âm thanh và ý nghĩa của từ.
Từ "punning" (chơi chữ) thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng các trò chơi từ ngữ để thể hiện sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "punning" thường được sử dụng trong văn học, diễn xuất hài hước hoặc các trò chơi ngôn ngữ để tạo ra sự hài hước hoặc tạo hình ảnh. Từ này hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp thông thường nhưng có vai trò quan trọng trong nghệ thuật ngôn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp