Bản dịch của từ Punting trong tiếng Việt

Punting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punting (Verb)

pˈʌntɨŋ
pˈʌntɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của punt.

Present participle and gerund of punt.

Ví dụ

She is punting along the river to relax.

Cô ấy đang chèo xuống sông để thư giãn.

He is not punting because he is afraid of water.

Anh ấy không chèo vì anh ấy sợ nước.

Are they punting on the lake for their picnic?

Họ có đang chèo trên hồ cho chuyến picnic của họ không?

She is punting on the river with her friends.

Cô ấy đang chèo thuyền trên sông với bạn bè.

He is not punting because he is afraid of water.

Anh ấy không chèo thuyền vì anh ấy sợ nước.

Dạng động từ của Punting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Punt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punting

Không có idiom phù hợp