Bản dịch của từ Pupillizing trong tiếng Việt
Pupillizing
Noun [U/C]
Pupillizing (Noun)
pjˈupəlˌaɪzɨŋ
pjˈupəlˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Pupillizing can greatly impact a student's learning experience.
Việc hướng dẫn học sinh có thể ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm học tập của học sinh.
She specializes in pupillizing young children with learning disabilities.
Cô ấy chuyên về việc hướng dẫn trẻ em có khuyết tật học tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pupillizing
Không có idiom phù hợp