Bản dịch của từ Pupillizing trong tiếng Việt

Pupillizing

Noun [U/C]

Pupillizing (Noun)

pjˈupəlˌaɪzɨŋ
pjˈupəlˌaɪzɨŋ
01

Hành động giảng dạy một học sinh hoặc các học sinh; dạy kèm.

The action of teaching a pupil or pupils; tutoring.

Ví dụ

Pupillizing can greatly impact a student's learning experience.

Việc hướng dẫn học sinh có thể ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm học tập của học sinh.

She specializes in pupillizing young children with learning disabilities.

Cô ấy chuyên về việc hướng dẫn trẻ em có khuyết tật học tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupillizing

Không có idiom phù hợp