Bản dịch của từ Pupping trong tiếng Việt
Pupping

Pupping (Verb)
The dog is pupping three puppies in the backyard today.
Chó đang sinh ba chó con ở sân sau hôm nay.
The vet said my dog is not pupping this month.
Bác sĩ thú y nói chó của tôi không sinh con tháng này.
Is your dog pupping soon, like next week?
Chó của bạn có sắp sinh không, như tuần tới?
Họ từ
"Pupping" là thuật ngữ chỉ hành động sinh sản của động vật có vú, đặc biệt là hải cẩu hoặc chó. Trong ngữ cảnh khoa học, "pupping" nhấn mạnh quá trình đẻ con và chăm sóc con non. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "pupping" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này thường được ưa chuộng trong văn bản khoa học và tài liệu động vật học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pupping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pupp", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pup", mang nghĩa là "con chó con" hoặc "con thú con". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pupa", nghĩa là "búp bê" hay "con gái nhỏ". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình sinh sản và nuôi dưỡng trong thế giới động vật, hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động sinh sản của động vật có vú, đặc biệt là hải cẩu và sói.
Từ "pupping" thường được dùng trong bối cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến động vật, khi chúng sinh con, ví dụ như chó biển hoặc gấu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả hành vi sinh sản của động vật. Ngoài ra, "pupping" cũng có thể gặp trong các tài liệu khoa học hoặc các cuộc hội thảo về bảo tồn động vật hoang dã.