Bản dịch của từ Pupping trong tiếng Việt

Pupping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupping (Verb)

pˈʌpɨŋ
pˈʌpɨŋ
01

(của một con chó) sinh ra những chú chó con.

Of a dog give birth to puppies.

Ví dụ

The dog is pupping three puppies in the backyard today.

Chó đang sinh ba chó con ở sân sau hôm nay.

The vet said my dog is not pupping this month.

Bác sĩ thú y nói chó của tôi không sinh con tháng này.

Is your dog pupping soon, like next week?

Chó của bạn có sắp sinh không, như tuần tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.