Bản dịch của từ Purblind trong tiếng Việt
Purblind

Purblind (Adjective)
Many purblind individuals struggle to find jobs in social settings.
Nhiều người khiếm thị gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
The purblind man did not see the social event invitation.
Người đàn ông khiếm thị không thấy lời mời tham gia sự kiện xã hội.
Are purblind people included in social programs for the disabled?
Người khiếm thị có được bao gồm trong các chương trình xã hội cho người khuyết tật không?
Từ "purblind" có nghĩa là thiếu sáng suốt hoặc có phần mù quáng, dùng để mô tả trạng thái nhận thức không đầy đủ hoặc thiếu khả năng thấy rõ sự việc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng dưới dạng tính từ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "purblind", tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể thay đổi trong văn phong hoặc sắc thái biểu đạt. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "purblind" xuất phát từ tiếng Latinh "pur-" (mang nghĩa "nhạt" hoặc "không đủ") và "blind" (mù). Xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 15, "purblind" được sử dụng để chỉ trạng thái mù lòa hay kém nhận thức về sự việc xung quanh. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến khiếm khuyết về tầm nhìn mà còn chỉ sự thiếu sót trong khả năng đánh giá hay hiểu biết một cách tổng quát.
Từ "purblind" xuất hiện hiếm hoi trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về tính cách và sự hiểu biết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thông dụng trong các cuộc thảo luận về sự hạn chế trong nhận thức hoặc sự mù quáng trước thực tế. "Purblind" thường được sử dụng để mô tả những người thiếu khả năng đánh giá tình huống một cách rõ ràng, đặc biệt trong các bài viết phê bình hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp