Bản dịch của từ Purchasing power trong tiếng Việt
Purchasing power

Purchasing power (Noun)
Low purchasing power affects access to healthcare in impoverished communities.
Sức mua yếu ảnh hưởng đến việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở cộng đồng nghèo đói.
Government policies can influence the purchasing power of citizens significantly.
Chính sách chính phủ có thể ảnh hưởng đến sức mua của công dân một cách đáng kể.
Economic fluctuations can impact the purchasing power of the population abruptly.
Biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến sức mua của dân số một cách đột ngột.
"Purchasing power" đề cập đến khả năng tài chính của cá nhân hay nhóm người trong việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ, thường được đo lường bằng mức thu nhập mà họ sẵn có. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, ở Mỹ, khái niệm này thường được đi kèm với thảo luận về tình hình kinh tế và lạm phát.
Cụm từ "purchasing power" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "purchasare", nghĩa là "mua", kết hợp với từ "potentia", có nghĩa là "sức mạnh". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 và chỉ khả năng của một cá nhân hoặc nhóm tiêu dùng trong việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Hiện nay, "purchasing power" được sử dụng để thể hiện mức độ tài chính và ảnh hưởng của lạm phát đối với giá trị đồng tiền, thể hiện sự liên quan giữa thu nhập và chi tiêu.
Khả năng chi tiêu (purchasing power) là thuật ngữ kinh tế được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế, tiêu dùng và thị trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo kinh tế, bài báo tài chính, và phân tích tổng hợp về sự thay đổi thu nhập và ảnh hưởng của nó đến lối sống của người dân. Khả năng chi tiêu thường được sử dụng để đánh giá mức độ sống và sự phát triển kinh tế ở các quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
