Bản dịch của từ Purgative trong tiếng Việt

Purgative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purgative (Adjective)

ˈpɚ.ɡə.tɪv
ˈpɚ.ɡə.tɪv
01

Có tác dụng nhuận tràng mạnh.

Strongly laxative in effect.

Ví dụ

The purgative effect of the new diet surprised many participants at the seminar.

Tác dụng nhuận tràng của chế độ ăn mới khiến nhiều người tham gia hội thảo bất ngờ.

The purgative medicine did not help John with his digestive issues.

Thuốc nhuận tràng không giúp gì cho vấn đề tiêu hóa của John.

Is the purgative diet safe for everyone in the social group?

Chế độ ăn nhuận tràng có an toàn cho mọi người trong nhóm xã hội không?

Purgative (Noun)

ˈpɚ.ɡə.tɪv
ˈpɚ.ɡə.tɪv
01

Thuốc nhuận tràng.

A laxative.

Ví dụ

Many people use purgative for quick relief from constipation.

Nhiều người sử dụng thuốc nhuận tràng để nhanh chóng giảm táo bón.

Doctors do not recommend purgative for long-term use.

Bác sĩ không khuyên dùng thuốc nhuận tràng lâu dài.

Is purgative safe for everyone in social gatherings?

Thuốc nhuận tràng có an toàn cho mọi người trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purgative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purgative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.