Bản dịch của từ Purgative trong tiếng Việt
Purgative

Purgative (Adjective)
The purgative effect of the new diet surprised many participants at the seminar.
Tác dụng nhuận tràng của chế độ ăn mới khiến nhiều người tham gia hội thảo bất ngờ.
The purgative medicine did not help John with his digestive issues.
Thuốc nhuận tràng không giúp gì cho vấn đề tiêu hóa của John.
Is the purgative diet safe for everyone in the social group?
Chế độ ăn nhuận tràng có an toàn cho mọi người trong nhóm xã hội không?
Purgative (Noun)
Thuốc nhuận tràng.
A laxative.
Many people use purgative for quick relief from constipation.
Nhiều người sử dụng thuốc nhuận tràng để nhanh chóng giảm táo bón.
Doctors do not recommend purgative for long-term use.
Bác sĩ không khuyên dùng thuốc nhuận tràng lâu dài.
Is purgative safe for everyone in social gatherings?
Thuốc nhuận tràng có an toàn cho mọi người trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Từ "purgative" trong tiếng Anh có nghĩa là có tác dụng tẩy, thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc biện pháp có khả năng làm sạch ruột hoặc loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ âm và ngữ cảnh dùng. Tại Anh, "purgative" thường được áp dụng trong lĩnh vực y học cổ truyền, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong y học hiện đại và trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Từ "purgative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purgativus", được hình thành từ động từ "purgare", nghĩa là "làm sạch" hay "tẩy uế". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các chất làm sạch cơ thể, đặc biệt trong y học cổ đại. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ yếu tố nào có tác dụng làm sạch hoặc giải độc, điều này phản ánh mối liên hệ giữa nguyên thủy và cách sử dụng hiện tại trong y học và tâm lý học.
Từ "purgative" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến y tế và sức khỏe thường xuất hiện ít hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc dược phẩm, đặc biệt khi thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc sản phẩm nhằm loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể. Trong văn cảnh thông thường, "purgative" thường được sử dụng trong các tài liệu y học và hướng dẫn sử dụng thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp