Bản dịch của từ Purposing trong tiếng Việt
Purposing

Purposing (Verb)
She is purposing to volunteer at the local shelter.
Cô ấy định tình nguyện tại trại tỵ nạn địa phương.
He is not purposing to attend the community clean-up event.
Anh ấy không có ý định tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Are they purposing to organize a charity fundraiser next month?
Họ có định tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện vào tháng sau không?
Dạng động từ của Purposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purposing |
Họ từ
"Purposing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là xác định hoặc lập kế hoạch cho một mục đích nhất định. Trong ngữ cảnh của quản lý và phát triển, nó thường liên quan đến việc định hình và điều chỉnh các chiến lược nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay sử dụng, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "purposing" có thể được thay thế bằng các từ như "planning" hay "intention" tùy theo ngữ cảnh.
Từ "purposing" xuất phát từ động từ "purpose", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propositum", nghĩa là "đặt ra" hoặc "ý định". Lịch sử phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến việc thể hiện ý định hoặc mục đích trong hành động. Ngày nay, "purposing" được sử dụng để chỉ hành động xác định mục tiêu hoặc ý định cụ thể, phản ánh một sự chuyển biến trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của mục đích trong các hoạt động và quyết định.
Từ "purposing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "purposing" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý dự án, khi đề cập đến việc xác định mục tiêu cụ thể của một kế hoạch hay hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý do hoặc động cơ phía sau hành động của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



