Bản dịch của từ Purulent trong tiếng Việt
Purulent

Purulent (Adjective)
Bao gồm, chứa hoặc thải mủ.
Consisting of containing or discharging pus.
The purulent wound required immediate medical attention at the clinic.
Vết thương mưng mủ cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức tại phòng khám.
Her purulent infection did not improve with over-the-counter medication.
Nhiễm trùng mưng mủ của cô ấy không cải thiện với thuốc không kê đơn.
Is the purulent discharge a sign of a serious health issue?
Chất dịch mưng mủ có phải là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng không?
Họ từ
"Purulent" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả dịch hoặc tổ chức có chứa mủ, thường là kết quả của sự nhiễm trùng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "purulentus", có nghĩa là "đầy mủ". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "purulent" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý.
Từ "purulent" có nguồn gốc từ từ Latinh "purulentus", có nghĩa là "chứa mủ". Trong tiếng Latinh, "pus" có nghĩa là "mủ". Từ thế kỷ 14, "purulent" được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để diễn tả các tình trạng viêm nhiễm có sự sản xuất mủ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên quan đến các quá trình bệnh lý, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, nơi mà nó thường được dùng để mô tả các thương tổn hoặc dịch tiết có chứa mủ.
Từ "purulent" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở kỳ thi viết và nói, nơi các thí sinh có thể mô tả tình trạng y tế hoặc thảo luận về các vấn đề sức khoẻ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ mủ, thường liên quan đến nhiễm trùng hoặc viêm. Trong các văn bản khoa học và báo cáo y tế, "purulent" được dùng để mô tả các triệu chứng và đặc điểm của dịch bệnh, nhất là trong các phân tích về sự tiến triển của nhiễm trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp