Bản dịch của từ Push-button trong tiếng Việt
Push-button
Push-button (Noun)
Một nút được nhấn để vận hành một thiết bị điện.
A button that is pushed to operate an electrical device.
The push-button on the elevator is easy for everyone to use.
Nút bấm trên thang máy rất dễ sử dụng cho mọi người.
The push-button does not work in this old vending machine.
Nút bấm không hoạt động trong máy bán hàng tự động cũ này.
Is the push-button for the doorbell working properly today?
Nút bấm cho chuông cửa có hoạt động bình thường hôm nay không?
Từ "push-button" thường được sử dụng để miêu tả những thiết bị, công cụ hoặc công nghệ mà hoạt động dựa trên việc nhấn một nút. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. "Push-button" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ thiết bị điện tử đến các hệ thống tự động hóa, thể hiện sự tiện lợi và tính năng dễ sử dụng của sản phẩm.
Từ "push-button" có nguồn gốc từ hai từ "push" và "button". "Push" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pysshan", có nghĩa là đẩy, trong khi "button" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "bouton", xuất phát từ tiếng La tinh "bottonem", có nghĩa là nụ hoa, khuy. Sự kết hợp này đã phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ, từ những nút đơn giản đến các thiết bị điện tử phức tạp hiện nay, thể hiện khả năng tác động nhanh chóng và hiệu quả trong việc điều khiển thiết bị.
Từ "push-button" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ và thiết bị điện tử. Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị có tính năng điều khiển qua nút bấm, như remote điều khiển hoặc máy tính. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng của công nghệ tự động hóa trong đời sống hàng ngày, thúc đẩy sự hiểu biết về tiện ích hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp