Bản dịch của từ Push-button trong tiếng Việt

Push-button

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push-button (Noun)

01

Một nút được nhấn để vận hành một thiết bị điện.

A button that is pushed to operate an electrical device.

Ví dụ

The push-button on the elevator is easy for everyone to use.

Nút bấm trên thang máy rất dễ sử dụng cho mọi người.

The push-button does not work in this old vending machine.

Nút bấm không hoạt động trong máy bán hàng tự động cũ này.

Is the push-button for the doorbell working properly today?

Nút bấm cho chuông cửa có hoạt động bình thường hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Push-button cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push-button

Không có idiom phù hợp