Bản dịch của từ Push-up trong tiếng Việt
Push-up

Push-up (Adjective)
She wore a push-up dress to the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy nâng ngực đến bữa tiệc tối qua.
He doesn't like push-up tops because they are uncomfortable.
Anh ấy không thích áo nâng ngực vì chúng không thoải mái.
Did you buy a push-up swimsuit for the beach vacation?
Bạn đã mua một bộ đồ tắm nâng ngực cho kỳ nghỉ biển chưa?
Từ "push-up" chỉ một bài tập thể dục tập trung vào cơ bắp tay, vai và cơ bụng, yêu cầu người tập nâng và hạ trọng lượng cơ thể bằng cánh tay trong khi nằm sấp. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "push-up" được sử dụng giống nhau cả trong viết và nói, thường được coi là một bài tập phổ biến trong thể dục thể thao. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "press-up" có thể được dùng ở Anh để chỉ cùng một động tác, nhưng vẫn được hiểu chung là "push-up" trong văn cảnh thể dục.
Từ "push-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "push" (thúc, đẩy) và danh từ "up" (lên). Từ này xuất hiện lần đầu trong khoảng đầu thế kỷ 20, nhưng khái niệm thể dục liên quan đến nó đã có từ lâu. Push-up ban đầu được xem như một bài tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là cơ ngực, vai và tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất thể dục, nhấn mạnh sự phát triển sức khỏe qua chuyển động đẩy cơ thể lên khỏi mặt đất.
Từ "push-up" trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, thể dục và lối sống lành mạnh. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong Reading và Listening, nơi mà chủ đề thường thiên về kiến thức và văn hóa. Trong các tình huống khác, "push-up" thường được nhắc đến trong các bài tập thể chất hoặc các chương trình huấn luyện thể lực, thể hiện sự kết hợp giữa sức mạnh và sự kiên trì trong rèn luyện thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp