Bản dịch của từ Push-up trong tiếng Việt

Push-up

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push-up (Adjective)

pˈʊʃʌp
pˈʊʃʌp
01

(của áo ngực) có đệm hoặc có gọng để nâng ngực.

Of a bra padded or underwired so as to give uplift to the breasts.

Ví dụ

She wore a push-up dress to the party last night.

Cô ấy mặc một chiếc váy nâng ngực đến bữa tiệc tối qua.

He doesn't like push-up tops because they are uncomfortable.

Anh ấy không thích áo nâng ngực vì chúng không thoải mái.

Did you buy a push-up swimsuit for the beach vacation?

Bạn đã mua một bộ đồ tắm nâng ngực cho kỳ nghỉ biển chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push-up

Không có idiom phù hợp