Bản dịch của từ Uplift trong tiếng Việt
Uplift
Uplift (Verb)
Nâng lên; tăng lên.
Lifts upwards raises.
Volunteers uplift the community by organizing charity events.
Tình nguyện viên nâng cao cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
The organization's efforts uplift the lives of underprivileged children.
Những nỗ lực của tổ chức nâng cao cuộc sống của trẻ em khuyết tật.
The campaign aims to uplift spirits during challenging times.
Chiến dịch nhằm mục tiêu nâng cao tinh thần trong những thời điểm khó khăn.
Dạng động từ của Uplift (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uplift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uplifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uplifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uplifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uplifting |
Uplift (Noun)
Đặc biệt nâng cao về mặt đạo đức hoặc tinh thần.
Raises especially morally or spiritually.
The charity event brought an uplift to the community.
Sự kiện từ thiện mang lại sự phấn khích cho cộng đồng.
Volunteering can provide an uplift to one's sense of purpose.
Tình nguyện có thể mang lại sự phấn khích cho mục tiêu của một người.
The positive news had an uplifting effect on everyone.
Tin tức tích cực đã có tác động phấn khích đối với mọi người.
Họ từ
Từ "uplift" là một động từ có nghĩa là nâng cao, cải thiện trạng thái tinh thần hoặc vật chất của ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "uplift" thường dùng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, trong khi ở Mỹ, từ này hay được áp dụng trong kinh doanh hoặc phát triển cá nhân. Hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "uplift" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "up-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và động từ "lift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lıftan", bắt nguồn từ từ nguyên German. Từ "uplift" được sử dụng để diễn tả hành động nâng lên cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự nâng cao tinh thần, cảm xúc hoặc tình trạng xã hội, phản ánh nhu cầu nhân văn trong việc thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển tích cực.
Từ "uplift" có tần suất sử dụng tương đối ổn định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người học thường phải mô tả cảm xúc tích cực hoặc cải thiện tình huống. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bài đọc hoặc bài nghe liên quan đến phát triển cá nhân, tâm lý học, hoặc chương trình xã hội. Ngoài ra, "uplift" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nâng cao chất lượng cuộc sống, sự hỗ trợ cộng đồng hoặc các chiến dịch truyền thông tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp