Bản dịch của từ Uplift trong tiếng Việt

Uplift

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uplift(Verb)

ˈʌplɪft
ˈəˈpɫɪft
01

Thăng chức hoặc nâng cao vị trí

Raise to a higher position or level

Ví dụ
02

Cải thiện tình trạng tinh thần hoặc đạo đức của

Improve the spiritual or moral condition of

Ví dụ
03

Khiến cảm thấy tốt hơn hoặc vui vẻ hơn

Cause to feel better or more cheerful

Ví dụ

Uplift(Noun)

ˈʌplɪft
ˈəˈpɫɪft
01

Cải thiện tình trạng tinh thần hoặc đạo đức của

The action of raising someone or something to a higher position

Ví dụ
02

Làm cho cảm thấy tốt hơn hoặc vui vẻ hơn

A supportive or encouraging influence

Ví dụ
03

Nâng lên một vị trí hoặc cấp độ cao hơn

An improvement or enhancement

Ví dụ