Bản dịch của từ Bra trong tiếng Việt
Bra

Bra (Noun)
She bought a new bra for the party.
Cô ấy đã mua một cái áo lót mới cho bữa tiệc.
The store sells various types of bras.
Cửa hàng bán nhiều loại áo lót khác nhau.
The pink bra matched her outfit perfectly.
Cái áo lót màu hồng phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.
Dạng danh từ của Bra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bra | Bras |
Kết hợp từ của Bra (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maternity bra Áo ngực cho bà bầu | A maternity bra provides support during pregnancy. Một áo lót bầu cung cấp hỗ trợ trong thai kỳ. |
Sports bra Áo bra thể thao | A sports bra provides support during workouts. Áo lót thể thao cung cấp sự hỗ trợ trong lúc tập luyện. |
Push-up bra Áo ngực đẩy | She wore a push-up bra to enhance her cleavage for the party. Cô ấy mặc áo ngực đẩy cao ngực để tăng cường vòng 1 cho bữa tiệc. |
Nursing bra Áo ngực cho con bú | Do you think wearing a nursing bra is essential for new mothers? Bạn có nghĩ việc mặc áo lót cho bà mẹ đang cho con bú là cần thiết không? |
Uplift bra Áo ngực nâng ngực | Does wearing an uplift bra boost confidence during a presentation? Việc mặc áo ngực nâng ngực có tăng cường tự tin trong buổi thuyết trình không? |
Họ từ
Từ "bra" là viết tắt của "brassière", một sản phẩm đồ lót của phụ nữ được thiết kế để nâng đỡ ngực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm, với người Mỹ thường phát âm là /brɑː/ trong khi người Anh có thể phát âm gần giống /bræ/. Sự phát âm và chính tả cơ bản đều thống nhất, nhưng ngữ cảnh và phong cách sử dụng có thể khác do ảnh hưởng văn hóa.
Từ "bra" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "brassière", xuất phát từ từ "brasser" có nghĩa là "nâng lên" hoặc "hỗ trợ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp từ thế kỷ 19 để chỉ một loại đồ lót nữ, thiết kế để nâng đỡ ngực. Sự chuyển đổi sang tiếng Anh vào thế kỷ 20 đã tạo ra một thuật ngữ phổ biến, phản ánh sự phát triển trong thời trang nội y và sự thay đổi trong quan niệm về cơ thể phụ nữ.
Từ "bra" (từ viết tắt của "brassiere") xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thời trang hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "bra" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về trang phục, giới tính hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp