Bản dịch của từ Bra trong tiếng Việt

Bra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bra (Noun)

bɹˈɑ
bɹˈɑ
01

Một món đồ lót được mặc để nâng đỡ ngực.

An item of underwear worn to support the breasts.

Ví dụ

She bought a new bra for the party.

Cô ấy đã mua một cái áo lót mới cho bữa tiệc.

The store sells various types of bras.

Cửa hàng bán nhiều loại áo lót khác nhau.

The pink bra matched her outfit perfectly.

Cái áo lót màu hồng phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.

Dạng danh từ của Bra (Noun)

SingularPlural

Bra

Bras

Kết hợp từ của Bra (Noun)

CollocationVí dụ

Maternity bra

Áo ngực cho bà bầu

A maternity bra provides support during pregnancy.

Một áo lót bầu cung cấp hỗ trợ trong thai kỳ.

Sports bra

Áo bra thể thao

A sports bra provides support during workouts.

Áo lót thể thao cung cấp sự hỗ trợ trong lúc tập luyện.

Push-up bra

Áo ngực đẩy

She wore a push-up bra to enhance her cleavage for the party.

Cô ấy mặc áo ngực đẩy cao ngực để tăng cường vòng 1 cho bữa tiệc.

Nursing bra

Áo ngực cho con bú

Do you think wearing a nursing bra is essential for new mothers?

Bạn có nghĩ việc mặc áo lót cho bà mẹ đang cho con bú là cần thiết không?

Uplift bra

Áo ngực nâng ngực

Does wearing an uplift bra boost confidence during a presentation?

Việc mặc áo ngực nâng ngực có tăng cường tự tin trong buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bra

Không có idiom phù hợp