Bản dịch của từ Pushcart trong tiếng Việt
Pushcart

Pushcart (Noun)
The vendor used a pushcart to sell fresh fruits at the market.
Người bán đã sử dụng một xe đẩy để bán trái cây tươi ở chợ.
They did not buy anything from the pushcart during the festival.
Họ đã không mua gì từ xe đẩy trong lễ hội.
Did you see the pushcart selling snacks at the community event?
Bạn có thấy xe đẩy bán đồ ăn nhẹ tại sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "pushcart" chỉ một loại xe chở hàng nhỏ được thiết kế để đẩy bằng tay, thường được sử dụng trong các khu chợ hay đường phố để bán thực phẩm và đồ dùng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được gọi là "trolley" trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, "pushcart" vẫn giữ nguyên nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng, với "pushcart" thường phổ biến hơn ở Bắc Mỹ.
Từ "pushcart" có nguồn gốc từ hai thành phần: "push" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pusian", mang nghĩa đẩy, và "cart" từ tiếng Anh cổ "cyrta", diễn tả một phương tiện vận chuyển. Sự kết hợp này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ loại xe nhỏ được đẩy bằng tay để chuyển hàng hóa. Ngày nay, "pushcart" không chỉ đề cập đến vật dụng này mà còn phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực thương mại di động và dịch vụ đường phố.
Từ "pushcart" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả các khía cạnh của cuộc sống hàng ngày hoặc các hoạt động thương mại. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ xe đẩy hàng hóa trong chợ, siêu thị, hoặc các sự kiện ngoài trời, nhằm nhấn mạnh sự tiện lợi trong việc vận chuyển hàng hóa. Sự phổ biến của từ này còn thể hiện qua các lĩnh vực liên quan đến bán lẻ và dịch vụ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp