Bản dịch của từ Pushcart trong tiếng Việt

Pushcart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushcart (Noun)

pˈʊʃkɑɹt
pˈʊʃkɑɹt
01

Một chiếc xe đẩy tay hoặc xe đẩy nhỏ.

A small handcart or barrow.

Ví dụ

The vendor used a pushcart to sell fresh fruits at the market.

Người bán đã sử dụng một xe đẩy để bán trái cây tươi ở chợ.

They did not buy anything from the pushcart during the festival.

Họ đã không mua gì từ xe đẩy trong lễ hội.

Did you see the pushcart selling snacks at the community event?

Bạn có thấy xe đẩy bán đồ ăn nhẹ tại sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushcart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushcart

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.