Bản dịch của từ Pushrod trong tiếng Việt

Pushrod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushrod (Noun)

01

Một thanh truyền động bằng cam để đóng mở các van trong động cơ đốt trong.

A rod operated by cams that opens and closes the valves in an internal combustion engine.

Ví dụ

The pushrod in the engine ensures the valves open and close correctly.

Cần gạt trong động cơ đảm bảo van mở và đóng đúng cách.

Without a functioning pushrod, the engine may experience valve timing issues.

Nếu thiếu cần gạt hoạt động, động cơ có thể gặp vấn đề về đồng hồ van.

Is the pushrod responsible for controlling the valve movements in engines?

Cần gạt có trách nhiệm điều khiển chuyển động của van trong động cơ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pushrod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushrod

Không có idiom phù hợp