Bản dịch của từ Pussycat trong tiếng Việt
Pussycat

Pussycat (Noun)
In our neighborhood, Sarah is known as a pussycat.
Trong khu phố của chúng tôi, Sarah được biết đến là một con mèo.
The new employee at work is a real pussycat, always helpful.
Nhân viên mới tại công ty là một con mèo thực sự, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Despite his tough appearance, John is actually a pussycat inside.
Mặc dù bề ngoài mạnh mẽ, John thực sự là một con mèo bên trong.
Một con mèo.
A cat.
The neighborhood is full of friendly pussycats.
Khu phố đầy mèo thân thiện.
She adopted a cute pussycat from the animal shelter.
Cô ấy nhận nuôi một con mèo dễ thương từ trại thú cưng.
The children love playing with the fluffy pussycat.
Những đứa trẻ thích chơi với con mèo lông xù.
Họ từ
Từ "pussycat" thường được sử dụng để chỉ một con mèo, thường là mèo con, và mang hàm nghĩa biểu thị sự dễ thương, hiền lành. Trong tiếng Anh-British và tiếng Anh-American, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong văn cảnh thân mật hoặc trìu mến. Ngoài ra, "pussycat" cũng có thể ám chỉ đến nhân cách dễ gần hoặc hiền hòa của một người, thể hiện tinh thần thân thiện và đáng mến.
Từ "pussycat" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "puss", một từ chỉ mèo, có liên quan đến tiếng Pháp là "pouce", nghĩa là mèo con. Tiền tố "cat" tách biệt thể hiện tính từ ở dạng thông dụng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, "pussycat" không chỉ diễn tả loài mèo mà còn thường được sử dụng để chỉ sự dễ thương và hiền hòa. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh mối liên hệ giữa tình cảm và sự dịu dàng, nhấn mạnh tính thân thiện của loài mèo trong văn hóa.
Từ "pussycat" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh miêu tả các loài vật nuôi hoặc tình cảm nhẹ nhàng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức, để chỉ mèo hoặc thể hiện sự dịu dàng, gần gũi. Sự sử dụng của từ này chủ yếu gắn liền với các văn bản tiểu thuyết, thơ ca, hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp