Bản dịch của từ Pussycat trong tiếng Việt

Pussycat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pussycat (Noun)

pˈʊsikæt
pˈʊsikæt
01

Là người hiền lành, ôn hòa hoặc dễ gần.

A gentle mildmannered or easygoing person.

Ví dụ

In our neighborhood, Sarah is known as a pussycat.

Trong khu phố của chúng tôi, Sarah được biết đến là một con mèo.

The new employee at work is a real pussycat, always helpful.

Nhân viên mới tại công ty là một con mèo thực sự, luôn sẵn lòng giúp đỡ.

Despite his tough appearance, John is actually a pussycat inside.

Mặc dù bề ngoài mạnh mẽ, John thực sự là một con mèo bên trong.

02

Một con mèo.

A cat.

Ví dụ

The neighborhood is full of friendly pussycats.

Khu phố đầy mèo thân thiện.

She adopted a cute pussycat from the animal shelter.

Cô ấy nhận nuôi một con mèo dễ thương từ trại thú cưng.

The children love playing with the fluffy pussycat.

Những đứa trẻ thích chơi với con mèo lông xù.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pussycat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pussycat

Không có idiom phù hợp