Bản dịch của từ Easygoing trong tiếng Việt
Easygoing

Easygoing (Adjective)
She is easygoing and gets along with everyone.
Cô ấy dễ tính và hòa đồng với mọi người.
He is not easygoing, so he finds it hard to socialize.
Anh ấy không dễ tính, vì vậy anh ấy thấy khó khăn khi giao tiếp xã hội.
Is being easygoing an advantage in building relationships with others?
Việc dễ tính có phải là một lợi thế trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác không?
Dạng tính từ của Easygoing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easygoing Dễ dùng | More easygoing Dễ dùng hơn | Most easygoing Dễ dùng nhất |
Họ từ
Từ "easygoing" được sử dụng để miêu tả một người có tính cách thoải mái, dễ chịu và không để ý nhiều đến các vấn đề hay áp lực trong cuộc sống. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự điềm tĩnh và khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về viết và ngữ nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh, từ "laid-back" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để diễn tả tính chất tương tự.
Từ "easygoing" xuất phát từ hai yếu tố: "easy" (dễ) và "going" (đi). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "easy" từ tiếng Anh cổ "ēaðe", biểu thị sự thoải mái và không căng thẳng. "Going" liên quan đến hành động di chuyển, mang tính chất không gò bó. Kết hợp lại, "easygoing" miêu tả tính cách tự nhiên, dễ chịu và thân thiện, phản ánh xu hướng sống thoải mái và không bị áp lực, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "easygoing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách của người khác trong các tình huống giao tiếp xã hội. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận miêu tả hoặc trình bày quan điểm về các đặc điểm cá nhân. Ngoài ra, từ "easygoing" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự thoải mái và sự dễ gần giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
