ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Easygoing
Không dễ bị tổn thương hoặc khó chịu, kiên nhẫn.
Not easily upset or offended tolerant
Đặc trưng bởi sự thiếu căng thẳng hoặc lo âu
Characterized by a lack of stress or anxiety
Thư giãn và không mấy bận tâm, thái độ thoải mái.
Relaxed and unconcerned casual in attitude