Bản dịch của từ Easygoing trong tiếng Việt

Easygoing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easygoing (Adjective)

ˈizigˈoʊɪŋ
ˈizigˈoʊɪŋ
01

Thoải mái và khoan dung trong cách tiếp cận hoặc cách thức.

Relaxed and tolerant in approach or manner.

Ví dụ

She is easygoing and gets along with everyone.

Cô ấy dễ tính và hòa đồng với mọi người.

He is not easygoing, so he finds it hard to socialize.

Anh ấy không dễ tính, vì vậy anh ấy thấy khó khăn khi giao tiếp xã hội.

Is being easygoing an advantage in building relationships with others?

Việc dễ tính có phải là một lợi thế trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác không?

Dạng tính từ của Easygoing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Easygoing

Dễ dùng

More easygoing

Dễ dùng hơn

Most easygoing

Dễ dùng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Easygoing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I consider myself as an optimistic and individual as I can smile even when my mood is low [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Easygoing

Không có idiom phù hợp