Bản dịch của từ Easygoing trong tiếng Việt

Easygoing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easygoing(Adjective)

ˈiːzɪɡˌəʊɪŋ
ˈiziˌɡoʊɪŋ
01

Không dễ bị tổn thương hoặc khó chịu, kiên nhẫn.

Not easily upset or offended tolerant

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự thiếu căng thẳng hoặc lo âu

Characterized by a lack of stress or anxiety

Ví dụ
03

Thư giãn và không mấy bận tâm, thái độ thoải mái.

Relaxed and unconcerned casual in attitude

Ví dụ