Bản dịch của từ Easygoing trong tiếng Việt
Easygoing
Adjective
Easygoing (Adjective)
ˈizigˈoʊɪŋ
ˈizigˈoʊɪŋ
Ví dụ
She is easygoing and gets along with everyone.
Cô ấy dễ tính và hòa đồng với mọi người.
He is not easygoing, so he finds it hard to socialize.
Anh ấy không dễ tính, vì vậy anh ấy thấy khó khăn khi giao tiếp xã hội.
Is being easygoing an advantage in building relationships with others?
Việc dễ tính có phải là một lợi thế trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác không?
Dạng tính từ của Easygoing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easygoing Dễ dùng | More easygoing Dễ dùng hơn | Most easygoing Dễ dùng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I consider myself as an optimistic and individual as I can smile even when my mood is low [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Idiom with Easygoing
Không có idiom phù hợp