Bản dịch của từ Put an end to trong tiếng Việt
Put an end to
Idiom

Put an end to (Idiom)
pu.tɑ.nɛnˈtoʊ
pu.tɑ.nɛnˈtoʊ
Ví dụ
The community decided to put an end to the littering issue.
Cộng đồng quyết định chấm dứt vấn đề rác thải.
The charity event aimed to put an end to hunger in the region.
Sự kiện từ thiện nhằm chấm dứt nạn đói trong khu vực.
Volunteers work hard to put an end to homelessness in the city.
Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để chấm dứt tình trạng vô gia cư trong thành phố.