Bản dịch của từ Put an end to trong tiếng Việt

Put an end to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put an end to (Idiom)

pu.tɑ.nɛnˈtoʊ
pu.tɑ.nɛnˈtoʊ
01

Làm cho cái gì đó kết thúc.

To cause something to finish.

Ví dụ

The community decided to put an end to the littering issue.

Cộng đồng quyết định chấm dứt vấn đề rác thải.

The charity event aimed to put an end to hunger in the region.

Sự kiện từ thiện nhằm chấm dứt nạn đói trong khu vực.

Volunteers work hard to put an end to homelessness in the city.

Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để chấm dứt tình trạng vô gia cư trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put an end to/

Video ngữ cảnh