Bản dịch của từ Put an end to trong tiếng Việt
Put an end to

Put an end to (Idiom)
The community decided to put an end to the littering issue.
Cộng đồng quyết định chấm dứt vấn đề rác thải.
The charity event aimed to put an end to hunger in the region.
Sự kiện từ thiện nhằm chấm dứt nạn đói trong khu vực.
Volunteers work hard to put an end to homelessness in the city.
Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để chấm dứt tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Cụm từ "put an end to" được sử dụng để chỉ hành động chấm dứt hoặc ngừng lại một điều gì đó, thường trong bối cảnh tiêu cực như xung đột, tranh cãi hoặc thói quen xấu. Về ngữ nghĩa, nó thể hiện sự quyết tâm hoặc hành động quyết liệt nhằm giải quyết một vấn đề. Cụm từ này đồng nghĩa với "bring to a close" trong British English và "call it quits" trong American English, tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn trong cách dùng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "put an end to" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "put" có gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "putta". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một điều gì đó, có liên quan đến nghĩa gốc của "put" là đặt hoặc để lại. Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc "đặt" đến việc "kết thúc" thể hiện sự chuyển tiếp từ hành động đơn giản sang việc kết thúc một tình huống hay trạng thái, đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "put an end to" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn nghị luận và hội thoại liên quan đến giải pháp cho các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong chính trị hoặc môi trường để chỉ việc chấm dứt một tình trạng hay hành vi không mong muốn, như chiến tranh, dịch bệnh hay khủng hoảng. Sự phổ biến của nó nhấn mạnh tính nghiêm trọng và quyết tâm trong việc giải quyết các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
