Bản dịch của từ Put an end to trong tiếng Việt

Put an end to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put an end to (Idiom)

pu.tɑ.nɛnˈtoʊ
pu.tɑ.nɛnˈtoʊ
01

Làm cho cái gì đó kết thúc.

To cause something to finish.

Ví dụ

The community decided to put an end to the littering issue.

Cộng đồng quyết định chấm dứt vấn đề rác thải.

The charity event aimed to put an end to hunger in the region.

Sự kiện từ thiện nhằm chấm dứt nạn đói trong khu vực.

Volunteers work hard to put an end to homelessness in the city.

Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để chấm dứt tình trạng vô gia cư trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put an end to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] They may either fall prey to illegal hunters or starve due to food scarcity, either of which can an to their existence on earth [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Put an end to

Không có idiom phù hợp