Bản dịch của từ Put by trong tiếng Việt

Put by

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put by (Phrase)

pˈʊt bˈaɪ
pˈʊt bˈaɪ
01

Rời khỏi; bỏ rơi; sa mạc.

Leave abandon desert.

Ví dụ

Many people put by their friends during difficult times.

Nhiều người đã bỏ rơi bạn bè trong những lúc khó khăn.

She did not put by her family when they needed help.

Cô ấy đã không bỏ rơi gia đình khi họ cần giúp đỡ.

Did they put by their responsibilities during the crisis?

Họ đã bỏ rơi trách nhiệm của mình trong cuộc khủng hoảng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] You have to the facts into a form that's understandable to everyone [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] This essay will forward some explanations for this trend and an analysis of the potential impacts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many rules that people in an unfair situation, which encourages them to break the rules [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] I will outline several reasons for this and forward some measures to this issue [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Put by

Không có idiom phù hợp