Bản dịch của từ Put by trong tiếng Việt
Put by

Put by (Phrase)
Many people put by their friends during difficult times.
Nhiều người đã bỏ rơi bạn bè trong những lúc khó khăn.
She did not put by her family when they needed help.
Cô ấy đã không bỏ rơi gia đình khi họ cần giúp đỡ.
Did they put by their responsibilities during the crisis?
Họ đã bỏ rơi trách nhiệm của mình trong cuộc khủng hoảng chưa?
"Put by" là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là để dành hoặc dự trữ một thứ gì đó, thường là tiền bạc, để sử dụng vào một thời điểm trong tương lai. Phiên bản British English và American English của cụm từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng cụm từ này thường xuyên hơn so với người Mỹ, những người có xu hướng sử dụng các cụm từ khác như "set aside".
Từ "put by" có nguồn gốc từ động từ "put", được phát triển từ tiếng Anh cổ "puttan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "putzen", nghĩa là đặt, để. Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14, mang nghĩa "để dành" hoặc "cất giữ". Ngày nay, "put by" chủ yếu chỉ hành động tiết kiệm hoặc bảo tồn, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa liên quan đến việc lưu trữ cho tương lai.
Cụm từ "put by" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng ít xuất hiện trong phần Nói. Tần suất của nó cao hơn trong ngữ cảnh tài chính và quản lý, thường được sử dụng để chỉ hành động tiết kiệm tiền cho các mục đích tương lai. Ngoài ra, "put by" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lập kế hoạch hay quản lý tài sản cá nhân, phản ánh ý nghĩa của việc chuẩn bị cho những nhu cầu hoặc khủng hoảng trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



