Bản dịch của từ Put into action trong tiếng Việt
Put into action

Put into action (Phrase)
The organization put into action a new community outreach program.
Tổ chức thực thi một chương trình tiếp cận cộng đồng mới.
Volunteers put into action their plan to help the homeless.
Các tình nguyện viên thực hiện kế hoạch của họ để giúp người vô gia cư.
The charity put into action fundraising efforts for a local school.
Tổ chức từ thiện thực hiện nỗ lực gây quỹ cho một trường học địa phương.
Cụm từ "put into action" có nghĩa là thực hiện hoặc triển khai một kế hoạch, ý tưởng hay lý thuyết thành hành động cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong môi trường kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc thực thi trong các lĩnh vực khác như chính trị hoặc xã hội.
Cụm từ "put into action" có nguồn gốc từ động từ "put", có nguồn tiếng Latinh là "putare", có nghĩa là "đặt" hoặc "xem xét". Từ "action" lại có gốc từ tiếng Latinh "actio", có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại là thực hiện hoặc thực thi một kế hoạch hay ý tưởng. Cụm từ này biểu thị rõ ràng quá trình chuyển đổi từ lý thuyết thành hành động thực tiễn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "put into action" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về việc thực hiện các kế hoạch hoặc ý tưởng. Trong Listening và Reading, cụm từ này xuất hiện trong bối cảnh mô tả các quy trình hoặc chiến lược trong kinh doanh và quản lý. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến các chủ đề như giáo dục, phát triển kỹ năng, và thực hiện chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp