Bản dịch của từ Put into action trong tiếng Việt

Put into action

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put into action (Phrase)

pˈʊt ˈɪntu ˈækʃən
pˈʊt ˈɪntu ˈækʃən
01

Để thực hiện hoặc thực hiện một cái gì đó.

To implement or execute something.

Ví dụ

The organization put into action a new community outreach program.

Tổ chức thực thi một chương trình tiếp cận cộng đồng mới.

Volunteers put into action their plan to help the homeless.

Các tình nguyện viên thực hiện kế hoạch của họ để giúp người vô gia cư.

The charity put into action fundraising efforts for a local school.

Tổ chức từ thiện thực hiện nỗ lực gây quỹ cho một trường học địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put into action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put into action

Không có idiom phù hợp