Bản dịch của từ Put on hold trong tiếng Việt
Put on hold

Put on hold (Phrase)
The event was put on hold due to unexpected circumstances.
Sự kiện đã bị đình chỉ do hoàn cảnh bất ngờ.
The project was put on hold until further notice.
Dự án đã bị đình chỉ cho đến khi có thông báo tiếp theo.
The decision to expand the program was put on hold.
Quyết định mở rộng chương trình đã bị đình chỉ.
The event was put on hold due to bad weather.
Sự kiện đã bị hoãn vì thời tiết xấu.
The project was put on hold until further notice.
Dự án đã bị hoãn cho đến khi có thông báo tiếp theo.
Cụm từ "put on hold" có nghĩa là tạm dừng hoặc trì hoãn một hoạt động, kế hoạch hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cuộc gọi điện thoại khi người nghe yêu cầu tạm dừng giao tiếp để thực hiện một nhiệm vụ khác. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp thường ngày. Sự khác biệt về âm thanh và ngữ điệu trong các phương ngữ này có thể ảnh hưởng đến cách mà người nói thể hiện cụm từ này.
Cụm từ "put on hold" có nguồn gốc từ động từ "hold" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "healdan", có nghĩa là nắm giữ hoặc giữ chặt. Mặc dù cách diễn đạt này có thể xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, nó đã nhanh chóng trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp qua điện thoại hoặc quản lý công việc. Ngày nay, "put on hold" chỉ hành động tạm dừng hoặc trì hoãn một hoạt động, phản ánh sự cần thiết phải tạm dừng để xem xét hoặc chờ đợi thêm thông tin.
Cụm từ "put on hold" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi một cuộc gọi được tạm dừng hoặc một quyết định bị trì hoãn. Trong Writing và Reading, cụm này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các quy trình, dự án hoặc thảo luận chưa thể tiến hành. Nhìn chung, "put on hold" thường được sử dụng để diễn tả sự tạm dừng hoặc trì hoãn trong các giao dịch hoặc quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp