Bản dịch của từ Put on hold trong tiếng Việt

Put on hold

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on hold (Phrase)

01

Trì hoãn hoặc hoãn lại một cái gì đó.

To delay or postpone something.

Ví dụ

The event was put on hold due to unexpected circumstances.

Sự kiện đã bị đình chỉ do hoàn cảnh bất ngờ.

The project was put on hold until further notice.

Dự án đã bị đình chỉ cho đến khi có thông báo tiếp theo.

The decision to expand the program was put on hold.

Quyết định mở rộng chương trình đã bị đình chỉ.

The event was put on hold due to bad weather.

Sự kiện đã bị hoãn vì thời tiết xấu.

The project was put on hold until further notice.

Dự án đã bị hoãn cho đến khi có thông báo tiếp theo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on hold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on hold

Không có idiom phù hợp