Bản dịch của từ Put six feet under trong tiếng Việt
Put six feet under

Put six feet under (Phrase)
The deceased was put six feet under in the cemetery.
Người đã qua đời được chôn cất sâu 6 feet dưới lòng đất.
They decided not to put the pet hamster six feet under.
Họ quyết định không chôn chuột hamster cưng sâu 6 feet.
Did they put the treasure six feet under to keep it safe?
Họ đã chôn kho báu sâu 6 feet để giữ an toàn chứ?
They put six feet under their beloved pet in the backyard.
Họ chôn sâu sáu feet dưới mặt đất thú cưng yêu quý của họ trong sân sau.
The family decided not to put six feet under their deceased cat.
Gia đình quyết định không chôn sâu sáu feet dưới mặt đất con mèo đã chết của họ.
Câu nói "put six feet under" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là chôn người chết, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc hình ảnh để chỉ cái chết. Thành ngữ này có nguồn gốc từ truyền thống chôn cất, khi độ sâu tiêu chuẩn của mộ là khoảng sáu feet. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi nói; ở Anh, nó thường được nói nhanh chóng hơn so với Mỹ.
Cụm từ "put six feet under" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sextus" có nghĩa là "sáu" và "pes" nghĩa là "bàn chân". Câu thành ngữ này thể hiện sự chôn cất, với "sáu feet" ám chỉ chiều sâu của ngôi mộ. Nó đã được sử dụng trong văn học từ thế kỷ 19 để biểu thị sự chết chóc, gần gũi với cái chết. Ngày nay, cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh không chính thức khi nói về cái chết hoặc sự kết thúc của một điều gì đó.
Cụm từ "put six feet under" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking với tần suất thấp. Cụm từ này thường mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc chôn cất một người đã qua đời, hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc chết hay tiêu diệt cái gì đó. Trong văn hóa đại chúng, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, âm nhạc và phim ảnh để nhấn mạnh cái chết hoặc sự kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp