Bản dịch của từ Put six feet under trong tiếng Việt

Put six feet under

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put six feet under (Phrase)

pˈʊt sˈɪks fˈit ˈʌndɚ
pˈʊt sˈɪks fˈit ˈʌndɚ
01

Chôn cất ai đó hoặc cái gì đó.

To bury someone or something.

Ví dụ

The deceased was put six feet under in the cemetery.

Người đã qua đời được chôn cất sâu 6 feet dưới lòng đất.

They decided not to put the pet hamster six feet under.

Họ quyết định không chôn chuột hamster cưng sâu 6 feet.

Did they put the treasure six feet under to keep it safe?

Họ đã chôn kho báu sâu 6 feet để giữ an toàn chứ?

They put six feet under their beloved pet in the backyard.

Họ chôn sâu sáu feet dưới mặt đất thú cưng yêu quý của họ trong sân sau.

The family decided not to put six feet under their deceased cat.

Gia đình quyết định không chôn sâu sáu feet dưới mặt đất con mèo đã chết của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put six feet under/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put six feet under

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.