Bản dịch của từ Put something in trong tiếng Việt

Put something in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something in (Phrase)

pˈʊt sˈʌmθɨŋ ɨn
pˈʊt sˈʌmθɨŋ ɨn
01

Đặt hoặc chèn cái gì đó vào cái gì khác.

To place or insert something into something else.

Ví dụ

They put food in the community fridge for everyone to enjoy.

Họ để thức ăn trong tủ lạnh cộng đồng cho mọi người thưởng thức.

She didn't put her name in the volunteer list this year.

Cô ấy không ghi tên vào danh sách tình nguyện năm nay.

Did you put your thoughts in the group discussion yesterday?

Bạn đã đưa ra ý kiến trong buổi thảo luận nhóm hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put something in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put something in

Không có idiom phù hợp