Bản dịch của từ Put straight trong tiếng Việt

Put straight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put straight (Phrase)

pʊt stɹeɪt
pʊt stɹeɪt
01

Làm cho cái gì đó bằng phẳng hoặc thẳng tắp.

To make something level or straight.

Ví dụ

Put straight the facts before drawing conclusions in IELTS writing.

Sắp xếp đúng các sự thật trước khi rút ra kết luận trong viết IELTS.

Don't put straight incorrect information in your speaking test responses.

Đừng sắp xếp sai thông tin trong câu trả lời bài thi nói của bạn.

Did you put straight the data in your IELTS essay analysis?

Bạn đã sắp xếp đúng dữ liệu trong phân tích bài luận IELTS của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put straight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put straight

Không có idiom phù hợp