Bản dịch của từ Put to rights trong tiếng Việt
Put to rights

Put to rights (Verb)
She put to rights the misunderstanding between her friends.
Cô ấy sửa chữa sự hiểu lầm giữa bạn bè của cô.
The community worked together to put to rights the neighborhood issues.
Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa các vấn đề khu phố.
The charity event aimed to put to rights the poverty in the area.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích sửa chữa nghèo đói trong khu vực.
Cụm từ "put to rights" có nghĩa là khôi phục lại trật tự hoặc sửa chữa một tình huống không đúng đắn. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa sự bất hòa hoặc hoàn thiện một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có phiên bản tương đương là "set to rights", mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "put to rights" có sự phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại cả Anh và Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "put to rights" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "right" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Từ "right" đã phát triển để mô tả việc điều chỉnh hoặc khôi phục một tình huống về trạng thái thích hợp hoặc công bằng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc sửa lại những điều sai trái hoặc không đúng, nhấn mạnh tính chất điều kiện cần thiết để đạt được sự công bằng và đúng đắn trong xã hội.
Cụm từ "put to rights" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc sửa chữa hoặc khôi phục một tình huống sai lệch về trật tự hoặc đúng đắn. Trong văn phong giao tiếp, cụm từ này có thể liên quan đến việc cải thiện các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc, nhấn mạnh đến tính cần thiết của việc điều chỉnh những vấn đề bất cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
