Bản dịch của từ Put up with trong tiếng Việt
Put up with

Put up with (Phrase)
She couldn't put up with the noise from the construction site.
Cô ấy không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.
The teacher had to put up with disruptive students in class.
Giáo viên phải chịu đựng học sinh gây rối trong lớp học.
He decided to leave the party rather than put up with rudeness.
Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc thay vì chịu đựng sự bất lịch sự.
Cụm động từ "put up with" mang nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó chịu hoặc một người nào đó mà không phản kháng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể mang âm sắc nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ trong một số ngữ cảnh. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện tính kiên nhẫn hoặc nhẫn nại.
Cụm từ "put up with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "put" và giới từ "up", được hiểu theo nghĩa đương đại là chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó không thoải mái hoặc khó chịu. "Put" có nguồn gốc từ Old English "putian", nghĩa là đặt xuống, trong khi "up" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc kiên nhẫn, duy trì sự chịu đựng trong tình huống khó khăn.
Cụm động từ "put up with" xuất hiện khá nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả tình huống chịu đựng hoặc chấp nhận điều không mong muốn trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội để bày tỏ sự kiên nhẫn đối với những hành vi không phù hợp từ người khác, như trong cuộc sống gia đình hoặc môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

