Bản dịch của từ Puto trong tiếng Việt

Puto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puto (Noun)

pˈutoʊ
pˈutoʊ
01

(philippines) bánh gạo làm từ gạo luộc hoặc hấp.

Philippines a rice cake made of boiled or steamed rice.

Ví dụ

I love eating puto during family gatherings on weekends.

Tôi thích ăn puto trong các buổi họp mặt gia đình vào cuối tuần.

We do not serve puto at our wedding reception.

Chúng tôi không phục vụ puto tại lễ tiếp đãi đám cưới.

Is puto a popular snack in the Philippines?

Puto có phải là một món ăn vặt phổ biến ở Philippines không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puto

Không có idiom phù hợp