Bản dịch của từ Puto trong tiếng Việt
Puto

Puto (Noun)
I love eating puto during family gatherings on weekends.
Tôi thích ăn puto trong các buổi họp mặt gia đình vào cuối tuần.
We do not serve puto at our wedding reception.
Chúng tôi không phục vụ puto tại lễ tiếp đãi đám cưới.
Is puto a popular snack in the Philippines?
Puto có phải là một món ăn vặt phổ biến ở Philippines không?
Từ "puto" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "kẻ hèn hạ" hoặc "người yếu đuối", thường được sử dụng như một từ lăng mạ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "puto" còn ám chỉ một loại bánh hấp phổ biến ở Philippines, làm từ bột gạo. Cần lưu ý, từ này có thể mang ý nghĩa xúc phạm nếu được sử dụng trong cuộc trò chuyện, do đó cần thận trọng khi sử dụng trong giao tiếp.
Từ "puto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putus", có nghĩa là "đứa trẻ trai". Theo thời gian, từ này đã phát triển và hiện tại được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong văn hóa Tây Ban Nha, "puto" thường được dùng với nghĩa tiêu cực để chỉ một người đàn ông yếu đuối hoặc không nam tính. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh quan niệm xã hội về giới tính và vai trò của nam giới trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "puto" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ đặc thù của nó, chủ yếu gặp trong các cuộc thảo luận về ẩm thực Philippines, nơi nó chỉ món bánh từ bột gạo. Trong các tình huống giao tiếp không chính thức, "puto" có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về món ăn, lễ hội hoặc văn hóa Philippines, nhưng không có nghĩa sử dụng phổ biến trong tiếng Anh quốc tế.