Bản dịch của từ Putrescence trong tiếng Việt
Putrescence

Putrescence (Noun)
The putrescence of the old building was evident from the foul smell.
Sự phân hủy của tòa nhà cũ rõ ràng từ mùi hôi.
The putrescence of the food waste attracted flies to the area.
Sự phân hủy của thức ăn bị lãng phí đã thu hút ruồi đến khu vực đó.
The putrescence in the landfill caused environmental concerns among residents.
Sự phân hủy trong khu vực chôn lấp gây ra lo ngại về môi trường cho cư dân.
Putrescence (Idiom)
The putrescence of corruption erodes the foundation of society.
Sự thối rữa của tham nhũng xói mòn nền xã hội.
The putrescence of inequality breeds unrest among the population.
Sự thối rữa của bất bình đẳng sinh ra sự bất ổn trong dân số.
The putrescence of poverty plagues many communities in the country.
Sự thối rữa của nghèo đói gieo rắc nhiều cộng đồng trong đất nước.
Họ từ
Putrescence, hay còn gọi là sự phân hủy, là quá trình phân hủy các chất hữu cơ do sự tác động của vi khuẩn, nấm hoặc các enzym. Sự kiện này thường diễn ra trong môi trường ẩm ướt, dẫn đến sự thải ra các chất khí có mùi hôi và sự hình thành của các chất hữu cơ mới. Từ này không có biến thể khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa.
Từ "putrescence" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "putrescentia", được hình thành từ động từ "putrescere", nghĩa là “thối rữa” hay “hủy hoại”. Nó liên quan đến quá trình phân hủy và sản sinh mùi hôi khó chịu từ các vật thể hữu cơ. Sự phát triển của đảm bảo từ vào thế kỷ 15 phản ánh mối liên hệ với trạng thái của vật chất đang phân hủy, tiếp tục duy trì nghĩa hiện tại là sự thối rữa hay tình trạng bị phân hủy.
Từ "putrescence" (sự thối rữa) ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe, nói và viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành như sinh học hay hóa học, khi mô tả quá trình phân hủy của chất hữu cơ. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm hoặc môi trường, liên quan đến hiện tượng thối rữa và các hệ quả của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp