Bản dịch của từ Putridness trong tiếng Việt

Putridness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putridness (Noun)

pjˈutɹˌɪdnəs
pjˈutɹˌɪdnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự thối rữa.

The state or quality of being putrid.

Ví dụ

The putridness of the garbage was unbearable during the summer festival.

Sự thối rữa của rác thải không thể chịu đựng nổi trong lễ hội mùa hè.

The community did not address the putridness in the abandoned park.

Cộng đồng không giải quyết sự thối rữa trong công viên bỏ hoang.

Is the putridness of the river affecting local wildlife?

Liệu sự thối rữa của con sông có ảnh hưởng đến động vật hoang dã không?

Putridness (Adjective)

pjˈutɹˌɪdnəs
pjˈutɹˌɪdnəs
01

Đang trong tình trạng thối rữa; bị phân hủy.

In a state of putrefaction decomposed.

Ví dụ

The putridness of the trash attracted many flies in the park.

Sự thối rữa của rác thu hút nhiều ruồi trong công viên.

The community did not ignore the putridness near the river.

Cộng đồng không thể bỏ qua sự thối rữa gần con sông.

Is the putridness of the abandoned building a health concern?

Liệu sự thối rữa của tòa nhà bỏ hoang có phải là mối lo ngại về sức khỏe?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putridness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putridness

Không có idiom phù hợp