Bản dịch của từ Putridness trong tiếng Việt
Putridness

Putridness (Noun)
The putridness of the garbage was unbearable during the summer festival.
Sự thối rữa của rác thải không thể chịu đựng nổi trong lễ hội mùa hè.
The community did not address the putridness in the abandoned park.
Cộng đồng không giải quyết sự thối rữa trong công viên bỏ hoang.
Is the putridness of the river affecting local wildlife?
Liệu sự thối rữa của con sông có ảnh hưởng đến động vật hoang dã không?
Putridness (Adjective)
Đang trong tình trạng thối rữa; bị phân hủy.
In a state of putrefaction decomposed.
The putridness of the trash attracted many flies in the park.
Sự thối rữa của rác thu hút nhiều ruồi trong công viên.
The community did not ignore the putridness near the river.
Cộng đồng không thể bỏ qua sự thối rữa gần con sông.
Is the putridness of the abandoned building a health concern?
Liệu sự thối rữa của tòa nhà bỏ hoang có phải là mối lo ngại về sức khỏe?
Họ từ
Từ "putridness" chỉ tình trạng thối rữa hoặc phân hủy, thường mô tả mùi hôi khó chịu phát ra từ chất hữu cơ bị mục nát. "Putridness" thuộc loại danh từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hư hỏng sinh học hoặc sự xấu xa về tâm lý. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "putridness" với ý nghĩa tương tự.
Từ "putridness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "putrere", nghĩa là "thối rữa". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "putride", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "putridness" chỉ trạng thái hoặc đặc tính của sự thối rữa, thường dùng để mô tả mùi hôi hoặc tình trạng phân hủy của vật chất hữu cơ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh sự phân hủy, điều này gợi nhớ đến quá trình tự nhiên trong sinh học và sinh thái.
Từ "putridness" thể hiện tính chất thối rữa, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ văn và khoa học tự nhiên trong IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả mùi vị và trạng thái của chất hữu cơ. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài viết học thuật tương đối thấp. Trong ngữ cảnh khác, "putridness" thường được sử dụng trong văn học hoặc các thảo luận về sinh thái để chỉ các hiện tượng phân hủy hoặc ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp