Bản dịch của từ Pyogenic trong tiếng Việt

Pyogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyogenic (Adjective)

paɪədʒˈɛnɪk
paɪədʒˈɛnɪk
01

Liên quan hoặc liên quan đến việc sản xuất mủ.

Involving or relating to the production of pus.

Ví dụ

The pyogenic infection spread rapidly among the community in 2022.

Nhiễm trùng sinh mủ lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng vào năm 2022.

The doctors did not find any pyogenic bacteria in the samples.

Các bác sĩ không tìm thấy vi khuẩn sinh mủ nào trong các mẫu.

Is the pyogenic condition common in urban areas like New York?

Liệu tình trạng sinh mủ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyogenic

Không có idiom phù hợp