Bản dịch của từ Pyrectic trong tiếng Việt
Pyrectic

Pyrectic (Adjective)
The pyrectic symptoms affected many people during the last flu outbreak.
Các triệu chứng sốt đã ảnh hưởng đến nhiều người trong đợt cúm vừa qua.
The pyrectic condition of the community was not improving last winter.
Tình trạng sốt của cộng đồng không cải thiện vào mùa đông năm ngoái.
Are pyrectic cases increasing in your area this year?
Có phải các trường hợp sốt đang gia tăng ở khu vực của bạn năm nay không?
Họ từ
Từ "pyrectic" xuất phát từ gốc Hy Lạp "pyretos", có nghĩa là sốt. Từ này dùng để chỉ các thuốc hoặc phương pháp liên quan đến việc kích thích cơ thể để tạo ra sốt nhằm tăng cường khả năng miễn dịch. Trong tiếng Anh, "pyrectic" ít phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học chuyên sâu. Đến nay, chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "pyrectic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyrecticus", được cấu thành từ gốc từ "pyrexia", có nghĩa là sốt, vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pur", nghĩa là lửa. Từ này lịch sử phát triển liên quan đến các trạng thái nhiệt độ của cơ thể, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ do bệnh tật. Hiện nay, "pyrectic" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các tình trạng liên quan đến sốt, phản ánh sự liên kết giữa nhiệt độ cao và các triệu chứng bệnh lý.
Từ "pyrectic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là thuật ngữ y học, không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay bài kiểm tra tiếng Anh. Trong ngữ cảnh y tế, nó thường được đề cập đến tình trạng hoặc thuốc liên quan đến việc giảm sốt. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu chuyên ngành, nơi có sự tập trung vào các phương pháp điều trị và triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp